Procare – Website chính thức https://procarevn.vn PM Procare - Công thức đặc biệt cho phụ nữ mang thai, cho con bú Mon, 29 Jan 2024 00:50:46 +0000 vi hourly 1 Mang thai 3 tháng đầu bị cúm có sao không? Nguy hiểm như nào? https://procarevn.vn/mang-thai-3-thang-dau-bi-cum-co-sao-khong-14520/ https://procarevn.vn/mang-thai-3-thang-dau-bi-cum-co-sao-khong-14520/#respond Thu, 25 Jan 2024 07:02:52 +0000 https://procarevn.vn/?p=14520 Bị cúm khi mang thai là một trong những lo lắng phổ biến của các mẹ bầu, đặc biệt trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kỳ. Cùng tìm hiểu cụ thể mang thai 3 tháng đầu bị cúm có sao không? Cụ thể nguy hiểm như nào và cần phải làm gì trong trường hợp này nhé?

mang thai 3 tháng đầu bị cúm có sao không

Mẹ bầu đã biết đầy đủ về cúm chưa?

Mẹ bầu đã biết đầy đủ về cúm chưa? 1

Cảm cúm là gì? Tại sao nó lại nghiêm trọng hơn khi mang thai

Cúm là một trong số các bệnh truyền nhiễm cấp tính, có triệu chứng điển hình là: mệt mỏi, nhức đầu, hắt hơi, sổ mũi, sốt (có thể có). Bệnh cúm do virus gây ra hiện chưa có thuốc đặc trị mà chỉ có thể dùng văc-xin phòng ngừa, và dùng thuốc điều trị theo triệu chứng. Bệnh xảy ra rất phổ biến, có tốc độ lây lan nhanh.

Ngoài virus gây cảm cúm thông thường kể trên, còn có nhiều loại virus cúm nguy hiểm khác, có thể kể tới như H5N1, H1N1, H7N9, Rubella… Khi nhiễm phải những virus này, người bệnh cũng gặp phải những triệu chứng tương tự cúm thường. Bởi vậy, nhiều người không nhận biết được đúng tình trạng, dẫn tới chủ quan, tự điều trị tại nhà và có thể dẫn tới những hậu quả không lường trước.

Nhóm bệnh này thường lây truyền trong các loại gia cầm với nhau, tuy nhiên biến thể của chúng có khả năng lây sang người rồi nhiễm từ người sang người theo đường hô hấp, qua đường giọt bắn hoặc dịch mũi, tiếp xúc chung với đồ vật có chứa virus, từ bàn tay đưa lên mắt, mũi, miệng…

Ngoài các loại virus kể trên, còn có virus corona, loại virus đã gây ra biết bao nhiêu thiệt hại về người, thảm họa đại dịch covid trong thời gian qua. Các loại virus này nguy hiểm hơn bệnh cúm thông thường. Chúng làm suy giảm hệ miễn dịch, giảm chức năng hô hấp, gây viêm phổi và có thể dẫn tới tử vong.

Cúm sẽ nghiêm trọng hơn nếu bạn đang mang thai và thậm chí bạn có thể phải nhập viện. Đó là bởi vì hệ thống miễn dịch bị suy yếu để giúp ích cho quá trình mang thai nên bạn ít có khả năng chống lại nhiễm trùng hơn. Và nếu bạn mắc bệnh tiểu đường hoặc một số bệnh lý khác, bạn có thể nguy cơ bị cúm cao hơn.

Vì thế nếu đang mang thai, bạn cần đặc biệt giữ sức khỏe trong mùa cúm.

Mẹ bầu đừng nhầm cảm cúm với cảm lạnh nhé

Cúm và cảm lạnh đều là bệnh đường hô hấp nhưng do các loại virus khác nhau gây ra. Bởi vì hai bệnh này có các triệu chứng tương tự nhau, rất khó để phân biệt giữa chúng nếu chỉ dựa trên các triệu chứng.

Các triệu chứng của 2 loại này có thể bao gồm sốt hoặc cảm thấy sốt/ớn lạnh, ho, đau họng, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, đau nhức cơ hoặc toàn thân, nhức đầu và mệt mỏi. Cảm cúm thường có các triệu chứng nặng hơn, kéo dài hơn và đi kèm với sốt cao, ớn lạnh, đau cơ, đau đầu. Cảm lạnh thường có các triệu chứng ngắn hơn và chỉ đi kèm với tình trạng chảy nước mũi và sốt nhẹ.

Cảm lạnh thường không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, cảm cúm cần được theo dõi cẩn thận do nó có các triệu chứng nặng hơn và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến cả thai nhi.

Chẳng hạn như cảm lạnh thường không liên quan đến sốt, trong khi cảm cúm, sốt là dấu hiệu điển hình. Sốt với phụ nữ mang thai 3 tháng đầu lại có thể gây ra dị tật ống thần kinh và các vấn đề khác cho thai nhi nữa. Thế nên mẹ bầu bị cảm cúm là tình trạng đáng e ngại.

☛ Tìm hiểu thêm: Đau đầu khi mang thai

Mẹ bầu dễ bị mắc cúm hơn, và nếu bị mắc cũng sẽ nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể phải nhập viện. Đó là bởi vì hệ thống miễn dịch của mẹ bị suy yếu để giúp ích cho quá trình mang thai nên ít có khả năng chống lại nhiễm trùng hơn.

Cùng tìm hiểu về nguyên nhân dấu hiệu cũng như mức độ nghiêm trọng của của việc mang thai bị cúm nhất là thời điểm 3 tháng đầu ở mục tiếp sau nhé.

Nguyên nhân bà bầu bị cảm cúm trong 3 tháng đầu

Nguyên nhân bà bầu bị cảm cúm trong 3 tháng đầu 1

Một số nguyên nhân dưới đây có thể khiến mẹ bầu bị cảm cúm trong 3 tháng đầu mang thai:

  • Ở tam cá nguyệt đầu tiên, thai nhi đang trong quá trình hình thành và phát triển các cơ quan bộ phận quan trọng. Cơ thể mẹ có nhiều thay đổi để thích nghi với việc mang bầu. Điều này dẫn tới cơ thể mẹ trở nên nhạy cảm ơn với các tác nhân gây bệnh, bao gồm bệnh cúm.
  • Thay đổi thời tiết cũng có thể là yếu tố gây bệnh. Môi trường ô nhiễm, khói bụi, thời tiết khắc nghiệt như lạnh, mưa… cũng tạo điều kiện cho virus tấn công.
  • Lây nhiễm chéo từ người từng tiếp xúc.

Việc nhận biết được nguyên nhân gây cúm sẽ giúp cho việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả và nhanh hơn.

Mẹ bầu bị cúm 3 tháng đầu có sao không?

Mẹ bầu bị cúm 3 tháng đầu có sao không? 1

Mẹ bầu bị cảm cúm trong 3 tháng mang thai rất nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

Nguy cơ với mẹ:

Cơ thể phụ nữ khi mang thai thường dễ nhạy cảm, hệ thống miễn dịch cũng suy giảm hơn so với người bình thường. Do vậy, nếu bị cúm khi mang thai 3 tháng đầu, mẹ có thể gặp phải những nguy cơ sau:

  • Mệt mỏi, nóng rát cổ họng, rối loạn trao đổi chất
  • Chuyển dạ sinh non (chuyển dạ thường diễn ra trước tuần 37 của thai kỳ)
  • Trường hợp bị nhiễm trùng/viêm phổi có thể tăng nguy cơ tử vong
  • Tăng khả năng gặp biến chứng nghiêm trọng hơn những người bình thường

Nguy cơ với thai nhi:

Khi mang thai. nếu bị cúm thì virus sẽ đi từ người mẹ qua nhau thai và xâm nhập vào cơ thể thai nhi. Chúng làm rối loạn sự sắp xếp của cấu trúc cơ thể, rối loạn nhiễm sắc thể của thai nhi trong những tháng đầu.

Theo nghiên cứu của CDC (năm 2017) phân tích dữ liệu từ Viện Nghiên cứu Phòng ngừa dị tật bẩm sinh quốc gia Hoa Kỳ (NBDPS) trên 17162 trường hợp, cho thấy các trường hợp mẹ bầu bị cảm cúm có sốt gây dị tật ở thai nhi. Đó có thể là:

  • Thai vô sọ
  • Nứt đốt sống
  • Thoát vị não
  • Hẹp đại tràng
  • Sứt môi, hở hàm ếch
  • Đau dạ dày
  • Khuyết tật giảm chi

(*) Đối với các trường hợp mẹ bầu bị cảm cúm nhưng không bị sốt, không liên quan đến bất kỳ dị tật bẩm sinh nào được nghiên cứu.

☛ Tham khảo thêm: Bổ sung acid folic ngăn ngừa dị tật thai nhi

Một số chủng virus cúm có thể khiến thai nhi bị dị tật bẩm sinh như sứt môi, đục thuỷ tinh thể, sinh non hoặc thai chết lưu.

Mẹ bầu bị cúm không nên chủ quan trước tình trạng bệnh. Mẹ bầu nên đi khám để được bác sĩ tư vấn kê đơn thuốc và các biện pháp chăm sóc thai kỳ thích hợp. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc uống. Thuốc điều trị cảm cúm cũng gây tác dụng phụ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của bào thai. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh như: dị dạng đầu nhỏ, tim bẩm sinh, bệnh sứt môi, não tụ huyết và thai vô sọ.

Mặc dù vậy, nếu không may bị cúm trong giai đoạn 3 tháng đầu của thai kỳ, mẹ bầu cũng không nên quá lo lắng mà dẫn tới những tác động xấu cho tinh thần, sức khỏe, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị đúng cách và đi khám thai đều đặn, theo dõi sự phát triển, kịp thời phát hiện những bất thường của thai thông qua siêu âm.

Nếu bị cúm khi đang mang thai, bạn sẽ tăng nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng có thể phải nhập viện – và tỷ lệ này thậm chí còn cao hơn nếu bạn có các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn khác. Mối quan tâm lớn nhất là viêm phổi, một bệnh nhiễm trùng phổi có khả năng đe dọa tính mạng. Con của bạn cũng có nguy cơ cao bị sinh non và nhẹ cân.

Dấu hiệu nhận biết cúm ở bà bầu trong 3 tháng đầu

Dấu hiệu nhận biết cúm ở bà bầu trong 3 tháng đầu 1

Dấu hiệu nhận biết mẹ bầu đang bị cảm cúm:

  • Mệt mỏi
  • Nghẹt mũi, sổ mũi
  • Ớn lạnh
  • Đau đầu
  • Đau mỏi cơ
  • Ho khan
  • Viêm họng
  • Nôn mửa, tiêu chảy
  • Sốt (có thể có với tùy trường hợp)

Các biểu hiện của cảm cúm thường diễn ra nhanh chóng và có thể nghiêm trọng. Chúng có xu hướng kéo dài hơn 1 tuần. Mẹ bầu có thể mắc cúm quanh năm, nhưng phổ biến hơn vào mùa lạnh. Khi nhận thấy cơ thể có những thay đổi tiêu cực và lo lắng bị cúm, mẹ bầu nên sớm đi khám và nhận kiểm tra, tư vấn, điều trị từ bác sĩ.

Cần làm gì khi bị cúm trong 3 tháng đầu mang thai

Khi bị cúm trong 3 tháng đầu mang thai, mẹ bầu cần chú ý:

Thăm khám bác sĩ

Thăm khám bác sĩ 1

Đây là bước quan trọng và cần thiết khi bị cúm trong 3 tháng đầu mang thai. Mẹ bầu nên đi khám bác sĩ trong vòng 48 giờ kể từ khi có các triệu chứng cúm, như sốt, ho, đau họng, nghẹt mũi, đau đầu, mệt mỏi… Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi, đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, và kê đơn thuốc phù hợp. Mẹ bầu không nên tự ý dùng bất kỳ loại thuốc nào, vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây sảy thai, dị tật, nhiễm độc thai nghén.

Mẹ bầu cần phải nhập viện ngay lập tức nếu có những dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Sốt cao trên 38,5 độ C hoặc sốt kéo dài hơn 2 ngày
  • Khó thở, thở nhanh hoặc thở khò khè
  • Đau ngực hoặc bụng
  • Chảy máu âm đạo
  • Co bóp tử cung
Việc sử dụng thuốc nói chung và thuốc trị cúm nói riêng cho bà bầu cần phải hết sức lưu ý bởi một số loại thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, khi bị cúm mẹ bầu không được tự ý dùng thuốc mà phải đi khám bác sĩ để được kê đơn thuốc an toàn, hiệu quả.

Mẹ bầu cần xác định rõ các dấu hiệu nghiêm trọng để thăm khám kịp thời. Trong trường hợp sốt nhẹ, và không có các triệu chứng nghiêm trọng kể trên, mẹ bầu có thể có thể áp dụng một số cách khắc phục tại nhà như sau:

Lau người bằng nước ấm

Lau người bằng nước ấm 1

Sốt là một trong những triệu chứng nguy hiểm đối với mẹ bầu. Nếu sốt mẹ cần có biện pháp hạ sốt tránh để sốt cao có thể gây những biến chứng nguy hiểm. Như đã nói ở trên việc dùng thuốc cần phải thận trọng nên lau người bằng nước ấm để hạ sốt là việc mà mẹ bầu nên thử trước tiên.

Đây là biện pháp giúp giảm sốt và cải thiện cảm giác khó chịu khi bị cúm. Mẹ bầu nên lau người bằng nước ấm, nhất là ở vùng nách, bụng và háng để giảm sự tăng nhiệt do cúm.

Tuy nhiên, cần lưu ý là lau người bằng nước ấm, không dùng nước lạnh có thể gây sốc nhiệt nhé.

Uống điện giải giúp bù nước

Uống điện giải giúp bù nước 1

Mẹ bầu bị cúm có thể mất nước do sốt, mồ hôi, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Điều này có thể gây ra tình trạng mất nước, suy nhược, giảm lượng máu và ảnh hưởng đến thai nhi. Do đó, mẹ nên uống nhiều nước hoặc các đồ uống có chứa điện giải, như nước chanh, nước dừa, nước cam, nước lọc… để bù nước và cân bằng các chất khoáng trong cơ thể.

Nước điện giải đa số ở dạng gói bột với mùi vị khó sử dụng đặc biệt với mẹ bầu 3 tháng đầu. Mẹ có thể mua nước điện giải dạng chai pha sẵn với công thức chuẩn, mùi vị dễ chịu hơn.

Mặc quần áo thoáng mát, thoải mái

Mặc quần áo thoáng mát, thoải mái 1

Khi bị cúm, mẹ nên mặc quần áo bằng chất liệu mềm mại, thấm hút mồ hôi và không quá chật. Điều này sẽ giúp mẹ bầu cảm thấy thoải mái, dễ chịu và giảm nhiệt độ cơ thể. Mẹ bầu cũng nên thay quần áo và ga giường ngủ sạch sẽ nhất là khi bị ướt mồ hôi khó chịu khi tăng nhiệt độ do sốt. Thay đổi này không chỉ giúp mẹ bầu dễ chịu hơn mà cũng để tránh nhiễm khuẩn nữa.

Có chế độ nghỉ ngơi hợp lý

Có chế độ nghỉ ngơi hợp lý 1

Mệt mỏi, uể oải là cảm giác mà mẹ bầu bị cúm phải đối diện. Vì vậy, mẹ hãy tạo cho tinh thần thư giãn, thoải mái, dành thời gian nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc để cơ thể hồi phục, có năng lượng để chống lại virus.

Mẹ bầu nên nghỉ ngơi ít nhất 8 tiếng mỗi ngày, và tránh làm việc quá sức hoặc tham gia các hoạt động vận động mạnh. Mẹ cũng nên nằm ở tư thế thoải mái, có thể dùng gối nâng cao đầu và vai để giảm đau họng và khó thở.

Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng

Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng 1

Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng là một yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe cho cả mẹ và bé khi bị cúm. Mẹ bầu nên ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, như rau xanh, trái cây, hạt, ngũ cốc. Mẹ bầu cũng nên ăn nhiều thực phẩm có chứa chất đạm, như cá, trứng, đậu và sữa, để tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. (☛ Tham khảo chi tiết: Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng đầu)

Lời khuyên cho mẹ bầu 3 tháng đầu là nên ăn ít nhưng thường xuyên, và tránh ăn các thực phẩm nặng bụng, cay, nóng, ngọt hoặc có chứa chất bảo quản. Đặc biệt, trong thời gian bị cúm, mẹ bầu chú ý tăng cường bổ sung nhiều trái cây nhất là trái cây họ cam, quýt để nâng cao hệ miễn dịch, chống lại sự tấn công của virus, vi khuẩn tốt hơn.

Mẹ bầu cũng nên uống vitamin tổng hợp theo chỉ định của bác sĩ để bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho mẹ và bé nữa nhé. (☛Tham khảo: Vitamin tổng hợp cho bà bầu 3 tháng đầu)

Biện pháp phòng ngừa bệnh cúm ở bà bầu

Biện pháp phòng ngừa bệnh cúm ở bà bầu 1
Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để bảo vệ mẹ bầu khỏi bị cúm

Cúm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu mà còn có khả năng gây hại cho thai nhi. Để chủ động bảo vệ sức khỏe của hai mẹ con, mẹ cần có biện pháp phòng ngừa hiệu quả bệnh lý:

Tiêm vắc-xin cúm: Đây là cách hiệu quả nhất để bảo vệ mẹ và thai nhi khỏi cúm. Mẹ bầu nên tiêm vắc-xin cúm trước khi mang thai 3 tháng để ngăn ngừa nguy cơ cảm cúm.( ☛ Tìm hiểu chi tiết: Cần chuẩn bị gì trước khi mang thai)

Rửa tay thường xuyên: Mẹ bầu nên rửa tay bằng xà phòng và nước ấm, hoặc sử dụng nước rửa tay sát khuẩn. Tránh chạm mũi, mắt và miệng. Điều này sẽ giúp mẹ giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với virus gây cúm.

Tránh tiếp xúc với nguồn bệnh: Mẹ bầu nên tránh tiếp xúc gần với những người có triệu chứng cúm, như ho, hắt hơi, sốt, đau họng. Mẹ cũng nên tránh đến những nơi đông người, các khu vực ô nhiễm. Hãy đeo khẩu trang khi đi ra ngoài, chỗ đông người.

Ăn uống đủ chất: Mẹ nên ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C và các khoáng chất cần thiết cho cơ thể, như cam, bưởi, kiwi, dứa, quả mâm xôi, cà chua, cải xoăn, bông cải xanh, rau bina, thịt đỏ nạc, ức gà không da, ngũ cốc, trứng, đậu xanh, rau bina, bông cải xanh, cải xoăn và hạt bí ngô. Những thực phẩm này sẽ giúp mẹ bầu tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, thúc đẩy quá trình sản xuất hồng cầu, tăng cường năng lượng và sức khỏe.

Nghỉ ngơi đầy đủ: Mẹ nên ngủ đủ giấc và khoa học. Tắm nước ấm, giữ ấm cho cơ thể, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột. Mẹ nên tránh xem điện thoại, máy tính, tivi trước khi ngủ, vì những thiết bị này có thể kích thích não bộ và làm giảm khả năng ngủ ngon.

Trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc “Mang thai 3 tháng đầu bị cúm có sao không?”. Hy vọng nội dung bài viết này sẽ giúp mẹ bầu có thêm những kiến thức chăm sóc sức khỏe tốt nhất để có một thai kỳ khỏe mạnh, chờ đón ngày con yêu chào đời.

Tài liệu tham khảo:

  • https://www.healthline.com/health/cold-flu/cold-or-flu#cold-prevention
  • https://www.thebump.com/a/flu-during-pregnancy
]]>
https://procarevn.vn/mang-thai-3-thang-dau-bi-cum-co-sao-khong-14520/feed/ 0
Dưỡng thai 3 tháng đầu đúng cách mẹ bầu nên biết https://procarevn.vn/duong-thai-3-thang-dau-15013/ https://procarevn.vn/duong-thai-3-thang-dau-15013/#respond Mon, 22 Jan 2024 15:35:13 +0000 https://procarevn.vn/?p=15013 Thời gian 3 tháng đầu mang thai là lúc cơ thể mẹ có những thay đổi đầu tiên. Đây cũng là giai đoạn quan trọng tiên quyết, đặt nền móng cho sự phát triển của thai. Các mẹ bầu hãy chuẩn bị cho mình một hành trang đầy đủ cả về sức khỏe lẫn tâm lý để có thể dưỡng thai 3 tháng đầu tốt nhất!

Tầm quan trọng của việc dưỡng thai 3 tháng đầu

Dưỡng thai hay an thai là một phương pháp nhằm bổ sung dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Ngoài chế độ ăn uống, mẹ bầu cần thiết lập chế độ sinh hoạt khoa học để giảm tình trạng mệt mỏi, căng thẳng gây tác động xấu đến bào thai.

Tầm quan trọng của việc dưỡng thai 3 tháng đầu 1

Việc biết cách dưỡng thai trong ba tháng đầu là rất cần thiết vì đây là giai đoạn rất nhạy cảm và quan trọng trong sự phát triển ban đầu của thai nhi. Trong giai đoạn này, các cơ quan và hệ thống cơ bản của thai nhi đang hình thành. Dưới đây là một số lý do tại sao việc chăm sóc và dưỡng thai trong ba tháng đầu là cần thiết:

  • Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi: Ba tháng đầu thai kỳ là giai đoạn quan trọng để cơ quan và các hệ thống cơ bản của thai nhi phát triển. Đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết giúp hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.
  • Phòng ngừa các vấn đề sức khỏe: Việc chăm sóc tốt và dưỡng thai đúng cách trong ba tháng đầu có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như dị tật bẩm sinh và các biến chứng khác.
  • Quản lý cảm xúc và sức khỏe tâm lý: Quá trình mang thai là một thời gian thay đổi mạnh mẽ về cảm xúc và sức khỏe tâm lý. Dưỡng thai tốt trong ba tháng đầu có thể giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tâm lý và giúp mẹ tương tác tích cực với thai nhi.
  • Kiểm soát sức khỏe của mẹ: Ba tháng đầu thai kỳ cũng là thời gian quan trọng để mẹ chăm sóc sức khỏe của mình. Điều này bao gồm việc thăm khám định kỳ, ăn một chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và tránh các tác nhân gây hại như thuốc lá, rượu và các chất gây nghiện khác.
  • Xác định các yếu tố rủi ro: Ba tháng đầu thai kỳ cũng là thời gian để xác định các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Việc theo dõi sự phát triển và chăm sóc thai nhi trong giai đoạn này có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề để đưa ra được.

Chế độ dưỡng thai 3 tháng đầu đúng cách

Bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp

Bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp 1

Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, thai nhi bắt đầu hình thành các bộ phận trên cơ thể như: miệng, tế bào máu, hệ tuần hoàn, ống thần kinh… nên chế độ ăn uống của mẹ rất quan trọng để cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, mẹ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ. Dưới đây là một số lời khuyên về chế độ ăn uống trong giai đoạn này:

  • Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng: Bữa ăn của mẹ bầu nên bao gồm đa dạng các nhóm thực phẩm, bao gồm rau, hoa quả, ngũ cốc, thịt, cá, đậu, sữa và sản phẩm từ sữa. Hãy chắc chắn rằng mẹ nhận được đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • Tăng cường tiêu thụ axit folic: Axit folic rất quan trọng trong giai đoạn đầu thai kỳ để giúp phát triển não bộ và hệ thống thần kinh của thai nhi. Mẹ có thể tăng cường tiêu thụ axit folic bằng cách ăn rau xanh lá màu đậm như rau cải xanh, rau bina, vàng, đậu xanh, đậu Hà Lan và các loại hạt.
  • Hạn chế các loại thức ăn không an toàn: Tránh ăn thực phẩm chưa chín hoặc không đảm bảo vệ sinh, như thực phẩm sống, thịt chín chưa kỹ, trứng sống, hải sản sống, sữa không đ pasteur hóa, pho mát không đc làm từ sữa pasteur hóa. Điều này giúp ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn và các vấn đề liên quan đến thực phẩm.
  • Uống đủ nước: Duy trì sự hydrat hóa cơ thể rất quan trọng. Hãy uống đủ nước trong ngày để đảm bảo cơ thể mẹ được cung cấp đủ lượng nước cần thiết.
  • Hạn chế caffeine và các chất kích thích: Hạn chế việc tiêu thụ caffeine từ cà phê, trà và đồ uống có chứa nước ngọt có gas. Cũng hạn chế việc sử dụng các chất kích thích khác như thuốc lá và rượu.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Hãy ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn ít bữa lớn. Điều này giúp duy trì mức đường huyết ổn định và giảm triệu chứng buồn nôn trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Ăn thực phẩm giàu chất sắt: Trong giai đoạn này, cơ thể cần một lượng sắt đáng kể để phục hồi và phát triển mô hồng cầu cho thai nhi. Ăn thực phẩm giàu chất sắt như thịt đỏ, gan, cá, tôm, hạt, hành tây, rau màu xanh như rau cải xanh và rau mồng tơi.
  • Tránh thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng: Nếu mẹ đã biết mình mắc phải các chất gây dị ứng thực phẩm như hải sản, đậu nành, đậu phộng, hãy tránh tiếp xúc với những thực phẩm này trong giai đoạn đầu thai kỳ.
  • Chú ý đến sự cân bằng dinh dưỡng: Mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo chế độ ăn đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng và cân bằng các dưỡng chất quan trọng như axit folic, canxi, sắt, DHA, và vitamin D.

Lưu ý rằng mỗi người có nhu cầu dinh dưỡng riêng, vì vậy hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để định rõ chế độ ăn uống phù hợp nhất cho mẹ bầu trong giai đoạn đầu thai kỳ.

Tìm hiểu: Bầu 3 tháng đầu không nên ăn gì để phòng dị tật thai nhi?

Chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt hợp lý

Chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt hợp lý 1

Bên cạnh việc bổ sung chế độ dinh dưỡng đầy đủ, mẹ bầu cũng cần nghỉ ngơi hợp lý và xây dựng chế độ sinh hoạt để đảm bảo sức khỏe. Đây là việc làm là rất quan trọng trong quá trình dưỡng thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Dưới đây là một số lời khuyên để đảm bảo giấc ngủ tốt trong giai đoạn này:

  • Thiết lập thói quen ngủ điều độ: Điều chỉnh thời gian đi ngủ và thức dậy để có một thói quen ngủ đều đặn. Điều này giúp cơ thể và tâm trí dễ dàng đi vào giấc ngủ và thức dậy vào cùng một thời gian hàng ngày.
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái: Đảm bảo rằng môi trường ngủ thoải mái và yên tĩnh. Có một giường thoải mái, gối và chăn phù hợp, và đảm bảo phòng ngủ được che đậy và mát mẻ.
  • Tránh thức khuya: Hạn chế sử dụng điện thoại di động, máy tính, và các thiết bị điện tử khác trước khi đi ngủ, vì ánh sáng màn hình có thể ảnh hưởng đến quá trình ngủ. Thay vào đó, tạo một môi trường yên tĩnh và thư giãn để chuẩn bị cho giấc ngủ. Ngoài ra, hãy tránh suy nghĩ quá nhiều và tìm cách giữ tâm trí tích cực để giảm căng thẳng và lo âu.
  • Thư giãn trước khi đi ngủ: Thực hiện các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm hoặc thực hành kỹ thuật thở sâu để giúp cơ thể và tâm trí thư giãn trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế tiêu thụ caffeine và chất kích thích: Tránh uống đồ uống chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có gas vào buổi chiều và tối. Caffeine có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ và gây khó khăn trong việc zzz.
  • Tìm tư thế ngủ thoải mái: Tư thế nằm nghiêng sang trái được khuyến khích vì giúp lưu thông máu tốt hơn. Tuy nhiên, mẹ bầu hoàn toàn có thể lựa chọn cho mình tư thế ngủ bất kỳ, miễn sao mẹ cảm thấy dễ chịu, ngủ ngon.

Vận động nhẹ nhàng dưỡng thai 3 tháng đầu

Vận động nhẹ nhàng dưỡng thai 3 tháng đầu 1

Vận động nhẹ nhàng và tránh các hoạt động mạnh là quan trọng trong việc dưỡng thai trong 3 tháng đầu.

  • Lựa chọn bài tập nhẹ nhàng: Thực hiện các hoạt động vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga cho thai phụ, bơi lội hoặc tập thể dục mang tính nhẹ nhàng và không gây căng thẳng cho cơ thể. Điều này giúp duy trì sức khỏe tổng thể và tăng cường tuần hoàn máu mà không gây áp lực lên thai nhi.
  • Tránh các hoạt động mạnh: Tránh các hoạt động mạnh, như chạy, nhảy, tập thể dục có tải, vận động quá mức hay các hoạt động có nguy cơ va chạm hoặc ngã. Những hoạt động này có thể gây căng thẳng lên cơ thể và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Lắng nghe cơ thể: Luôn lắng nghe cơ thể và tìm hiểu giới hạn của mình. Nếu mẹ bầu cảm thấy mệt mỏi, đau hoặc có bất kỳ triệu chứng khác, hãy ngừng hoạt động và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
  • Tư vấn với bác sĩ: Luôn thảo luận với bác sĩ về chế độ vận động phù hợp cho giai đoạn đầu thai kỳ. Bác sĩ sẽ có kiến ​​thức và kinh nghiệm để đưa ra lời khuyên riêng cho tình trạng sức khỏe và thai kỳ của mẹ bầu.

Lưu ý rằng mỗi phụ nữ mang thai có thể có những giới hạn và yêu cầu riêng đối với hoạt động vận động, vì vậy luôn lắng nghe sự chỉ dẫn của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn đặc biệt dành cho mình.

Giữ tinh thần tích cực giúp dưỡng thai 3 tháng đầu

Giữ tinh thần tích cực giúp dưỡng thai 3 tháng đầu 1

Tinh thần tích cực có thể giúp giảm căng thẳng, lo lắng và tạo môi trường tốt cho sự phát triển của thai nhi. Dưới đây là một số cách để giữ tinh thần tích cực trong giai đoạn này:

  • Tạo môi trường tích cực: Xung quanh mình với những điều tích cực, như những người thân yêu, bạn bè và những nguồn cảm hứng. Tránh tiếp xúc với những thông tin và tình huống gây lo lắng hoặc tiêu cực.
  • Quan tâm tới những điều tốt đẹp: Hãy tìm thấy những điều tích cực và đáng mừng trong cuộc sống hàng ngày. Lưu lại những kỷ niệm, thành tựu và những lời động viên nhỏ để nhớ lại và cảm nhận niềm vui của cuộc sống.
  • Thực hành kỹ thuật thư giãn: Hãy dành thời gian hàng ngày để thực hiện các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc thực hành thở sâu. Điều này giúp giảm căng thẳng, lo lắng và tạo sự yên tĩnh cho tâm trí.
  • Hỗ trợ tâm lý: Nếu mẹ bầu cảm thấy lo lắng, căng thẳng hoặc có bất kỳ vấn đề tâm lý nào, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý. Đôi khi, chia sẻ và nhận được sự lắng nghe và hỗ trợ có thể giúp giảm bớt áp lực và tăng cường tinh thần tích cực.
  • Dành thời gian cho sở thích và hoạt động yêu thích: Dành thời gian cho những hoạt động mà mẹ thích, như đọc sách, xem phim, nghe nhạc, nấu ăn hoặc đi dạo cùng người thân. Những hoạt động này giúp tạo cảm giác thư giãn và tăng cường tinh thần tích cực.
  • Chăm sóc bản thân: Hãy dành thời gian để chăm sóc bản thân và làm những điều mà mình thích.

Thăm khám định kỳ

Thăm khám định kỳ 1

Để đảm bảo quá trình dưỡng thai 3 tháng đầu diễn ra an toàn, mẹ bầu cần thăm khám định kỳ để nắm rõ sự phát triển ở thai nhi. Từ đó xác định được chế độ dinh dưỡng và tiêm phòng vacxin phù hợp. Thêm vào đó, mẹ bầu cần phải đi siêu âm ở những giai đoạn sau:

  • Tuần 6 – 10: Siêu âm ở thời điểm này sẽ giúp mẹ bầu xác định bào thai đã vào tử cung chưa, đơn thai hay thai đôi, có tim thai hay không.
  • Tuần 11 – 13: Giúp đo khoảng sáng sau gáy để dự đoán nguy cơ bị bệnh bẩm sinh ở trẻ như bệnh Down, dị dạng tim,…

Khám thai định kỳ giúp mẹ bầu kịp thời phát hiện và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời nếu có sự bất thường. Bên cạnh có, các kết quả xét nghiệm chỉ có tính chính xác trong một khoảng thời gian nhất định. Vì vậy, mẹ bầu cần tuân thủ quy trình thăm khám cũng như thực hiện đầy đủ các yêu cầu xét nghiệm theo chỉ đạo của bác sĩ chuyên khoa.

Những điều kiêng kỵ trong 3 tháng đầu

Những điều kiêng kỵ trong 3 tháng đầu 1

Trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ nhất, thai nhi vừa tượng hình nên mẹ bầu cần kiêng kỵ một vài điều để đảm bảo an toàn cho sự phát triển của bé. Theo các nhà khoa học, mẹ bầu cần kiêng kỵ 4 điều sau:

  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá hay hít phải khói thuốc lá đều mang lại nhiều nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ bà bé. Các chất độc hại trong thuốc lá làm tăng nguy cơ sảy thai ở mẹ bầu và dị tật bẩm sinh như sứt môi, hở hàm ếch ở thai nhi.
  • Không sử dụng chất kích thích: Các loại rượu, bia, cà phê,… đều bị liệt vào danh sách những sản phẩm không nên sử dụng trong suốt thai kỳ. Mẹ bầu dùng thuốc kích thích trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ nhất có thể khiến trẻ bị dị tật trên khuôn mặt, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh trung ương, tăng nguy cơ bệnh tim và hội chứng FASDs.
  • Ăn thực phẩm sống: Thức ăn chưa chín có khả năng khiến mẹ bầu nhiễm bệnh listeriosis và bệnh toxoplasmosis. Từ đó dẫn đến hiện tượng dọa sảy thai, sảy thai hoặc thai chết lưu.
  • Tắm nước quá nóng: Theo Hiệp hội mang thai tại Mỹ, nước quá nóng hoặc nhiệt độ cao khi xông hơi sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi. Ví dụ như làm giảm trí não và thị lực ở trẻ.

Dấu hiệu tốt khi mẹ dưỡng thai 3 tháng đầu đúng cách

Dấu hiệu tốt khi mẹ dưỡng thai 3 tháng đầu đúng cách 1

Dưỡng thai 3 tháng đầu đúng cách không chỉ giúp thai nhi phát triển tốt mà mẹ cũng khỏe. Cụ thể các dấu hiệu tốt này như sau:

Về sự phát triển của thai nhi:

  • Chỉ số phát triển của thai nhi: Chỉ số bao gồm chiều dài, cân nặng, chu vi đầu, chu vi bụng và chu vi đùi của bé nằm trong khoảng giới hạn tiêu chuẩn. Mẹ bầu có thể theo dõi chỉ số thai nhi qua các lần siêu âm và tham khảo so sánh bảng chuẩn chỉ số thai nhi ở phòng khám sản khoa. (Tham khảo: Bảng cân nặng chuẩn của thai nhi)
  • Dấu hiệu về cử động thai nhi: Ở những tháng đầu tiên này thai nhi mới chỉ phát triển bằng …. Số lần cử động của bé tăng dần theo thời gian. Em bé có thể di chuyển trong bụng nhưng mẹ bầu vẫn chưa thể cảm nhận được điều này. Nhiều mẹ bầu cảm thấy con mình cử động lần đầu tiên vào tháng thứ năm.
  • Nhịp tim của thai nhi: Thông thường, mẹ bầu sẽ có thể nghe được nhịp tim của em bé bằng máy đo doppler sau tuần thứ 10. Âm thanh này tựa như tiếng ngựa phi nước đại. Nhịp tim của bé dao động từ 120-160 lần/phút.
  • Các kiểm tra về sàng lọc: Ở giai đoạn này của thai kỳ, mẹ bầu có thể được đề nghị xét nghiệm sàng lọc trong ba tháng đầu để kiểm tra kết quả bất thường từ xét nghiệm máu hoặc siêu âm. Việc sàng lọc này có thể cho thấy các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào có thể phát sinh chẳng hạn như: Double test, Triple test, sàng lọc NIPT…

Về sức khỏe của mẹ:

  • Tăng cân ổn định: không quá nhiều hoặc quá ít. Trung bình, mẹ bầu nên tăng khoảng 1-2 kg trong 3 tháng đầu.
  • Vòng bụng lớn dần: Mẹ bầu có thể thấy được vòng bụng ngày càng lớn. Đây là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển tốt và cần nhiều không gian hơn
  • Các chỉ số xét nghiệm máu bình thường: Trong các lần khám thai chỉ số này có thể là đường huyết, công thức máu, hay những chỉ định khác nữa.

Bên cạnh đó, mẹ cũng đừng quá lo lắng khi những dấu hiệu khó chịu dưới đây. Đó là tín hiệu em bé đang phát triển và cơ thể mẹ đang thích nghi dần với sự xuất hiện của bé.

  • Các triệu chứng ốm nghén: Ốm nghén là dấu hiệu cho thấy cơ thể mẹ bầu đang thích nghi với sự thay đổi nội tiết tố và bảo vệ thai nhi. Tuy nhiên, nếu ốm nghén quá nặng hoặc kéo dài, mẹ bầu nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Các triệu chứng khác như: ngực căng tức, đi tiểu thường xuyên, nhức mỏi, mất ngủ, tâm trạng thất thường. Đây là những triệu chứng bình thường trong 3 tháng đầu thai kỳ, do cơ thể mẹ bầu có nhiều thay đổi để thích nghi với việc mang thai. Mẹ bầu nên chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống cân bằng, tập thể dục nhẹ nhàng và giảm stress để giảm thiểu các triệu chứng này.

Đọc chi tiết:

Trên đây là một số gợi ý giúp mẹ bầu có thể dưỡng thai 3 tháng đầu tốt nhất. Nên nhớ, bên cạnh chế độ ăn uống, tinh thần lạc quan, vui vẻ là yếu tố quan trọng giúp mẹ và em bé khỏe mạnh hơn!

]]>
https://procarevn.vn/duong-thai-3-thang-dau-15013/feed/ 0
Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để phòng dị tật thai nhi? https://procarevn.vn/kieng-an-gi-3-thang-dau-de-phong-di-tat-thai-nhi-14513/ https://procarevn.vn/kieng-an-gi-3-thang-dau-de-phong-di-tat-thai-nhi-14513/#comments Wed, 17 Jan 2024 06:25:54 +0000 https://procarevn.vn/?p=14513 Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu có lẽ là nỗi băn khoăn của nhiều bậc phụ huynh trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Tránh ăn một số loại thực phẩm gây hại sẽ giúp mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh hơn.

Bà bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu để phòng dị tật thai nhi? 1

Thực phẩm nên kiêng trong 3 tháng đầu để phòng dị tật thai nhi

Ba tháng đầu khi mới mang thai là khoảng thời gian đặc biệt quan trọng đối với mỗi người phụ nữ. Vì thế, mẹ bầu rất cần phải có một chế độ ăn uống lành mạnh, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng. Đặc biệt, đây là giai đoạn hình thành và phát triển các cơ quan và bộ phận cơ bản nên mẹ bầu cần cẩn thận với những dưỡng chất mà mình bổ sung vào cơ thể. Để ngăn ngừa dị tật thai nhi trong 3 tháng đầu bà bầu cũng nên tránh sử dụng các loại thực phẩm dưới đây:

1. Ăn sống các loại rau mầm

1. Ăn sống các loại rau mầm 1

Rau mầm sống là “cái tên” đầu tiên nằm trong danh sách câu trả lời cho câu hỏi mang thai 3 tháng đầu không nên ăn gì. Bởi các loại vi khuẩn như Salmonella, Listeria và E. coli có thể tồn tại trong hạt giống thông qua các vết nứt trên vỏ trước khi cây mầm lớn và bạn không thể loại bỏ tất cả vi khuẩn nếu chỉ rửa bằng nước mà không nấu chín.

Những loại vi khuẩn này rất có thể gây nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt là với phụ nữ mang thai 3 tháng đầu. Listeriosis có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu, sinh non và nhiễm trùng đe dọa tính mạng ở trẻ sơ sinh. Salmonella và E. coli có thể gây bệnh nghiêm trọng và thậm chí có thể gây tử vong.

Chính vì vậy, để đảm bảo sức khỏe trong thai kỳ, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mang thai, cùng với những đối tượng dễ bị tổn thương khác, tránh ăn rau mầm sống. Ngay cả với những loại rau mầm hay các loại giá đỗ mà gia đình tự ủ, tự trồng cũng không an toàn khi ăn sống vì các thực phẩm này có thể bị nhiễm vi khuẩn mà mắt thường không phân biệt được. Vì vậy giá sống hay rau mầm là thực phẩm mà phụ nữ có bầu không nên ăn.

2. Rau quả chưa rửa kỹ

Rau củ quả là nhóm thực phẩm được khuyên dùng trong giai đoạn mang thai vì chứa nhiều vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể mẹ và sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, nếu sử dụng những loại rau củ quả chưa được rửa kỹ sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm các loại vi khuẩn có hại, bao gồm cả Toxoplasma, Norovirus, E.coli, Salmonella, Virus viêm gan A và Listeria monocytogenes.

Để đảm bảo không bị nhiễm khuẩn, bảo vệ sức khỏe của cả bà bầu và thai nhi bạn nên rửa các loại rau quả thật kỹ dưới vòi nước chảy và ngâm nước muối loãng trước khi ăn cũng như chế biến. Đồng thời, mẹ cũng nên tránh để chung các loại rau củ quả đã rửa sạch với rau, củ, quả chưa được rửa, và các sản phẩm động vật sống, bề mặt bị bẩn để hạn chế khả năng lây nhiễm chéo có thể xảy ra. Mẹ bầu cần hạn chế ăn các loại rau sống tối đa, vì đây có thể là nguồn gây bệnh tiềm ẩn.

Trong giai đoạn mang thai, hệ miễn dịch của bà bầu bị suy giảm so với bình thường nên nếu không cẩn thận thì rất dễ bị nhiễm khuẩn. Do đó, để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi bà bầu cần chế biến thực phẩm bằng cách nấu chín.

3. Dưa muối

Dưa muối là món dễ đưa cơm nên rất nhiều bà bầu thích ăn rau củ quả muối chua. Thế nhưng, liệu bà bầu ăn rau củ muối chua có tốt hay không? Các món rau củ quả muối chua được chế biến bằng cách sử dụng muối trộn chung với một số thân, lá, hoa, quả, củ để lên men chua dưới tác dụng của một số vi sinh vật.

Dưa muối được vài ngày đầu, vi sinh vật sẽ chuyển hóa nitrat trong các nguyên liệu thành nitric, làm hàm lượng nitric tăng cao, độ pH giảm dần (có nghĩa là độ chua tăng dần lên). Dưa ở giai đoạn này có vị cay, hăng nồng, hơi đắng và chứa nhiều nitrate rất có hại cho cơ thể.

4. Các loại rau, củ dễ gây sảy thai

4. Các loại rau, củ dễ gây sảy thai 1

Bầu 3 tháng đầu không nên ăn gì? Một số thực phẩm, rau củ quả bà bầu mang thai 3 tháng đầu nên hạn chế để phòng ngừa nguy cơ sảy thai, động thai sua đây:

  • Rau ngót: Tuy giàu vitamin tốt cho sức khỏe nhưng rau ngót có chứa papaverin – 1 chất độc được tìm thấy nhiều trong cây thuốc phiện. Nếu mẹ bầu ăn nhiều rau ngót sẽ gây co thắt cơ tử cung nhiều hơn dẫn đến nguy cơ sảy thai cao.
  • Rau răm: Các chất trong loại rau này có thể gây mất máu ở bà bầu, làm tăng co bóp tử cung, dễ gây sảy thai.
  • Khổ qua: Chất histamin có trong loại quả này dễ gây dị ứng với các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa, đau bụng, buồn nôn, nôn, khó thở. Nặng hơn còn có thể gây co thắt khí quản, viên sưng kết mạc mắt, co thắt tim… Nếu ăn khổ qua non hoặc ăn luôn phần hạt khổ qua có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, trẻ sinh non, nhẹ cân và sinh con quái thai. Vì vậy trong 3 tháng đầu thai kỳ mẹ bầu không nên ăn khổ qua.
  • Đu đủ xanh: chứa một lượng lớn papain có tác dụng gây chuyển dạ sớm. Bên cạnh đó, chất nhựa latex trong loại quả này là chất gây dị ứng phổ biến thường gây ra các triệu chứng như sổ mũi, sưng tấy vùng miệng và phát ban trên da, đôi khi phản ứng dị ứng có thể gây ra triệu chứng khó thở, sốc phản vệ.
  • Dứa (thơm, khóm): Loại quả này có chứa bromelain, một loại enzyme phân hủy protein. Một trong những tác dụng phụ của bromelain là có thể làm mềm cổ tử cung dẫn đến chuyển dạ sớm.

5. Thịt gia súc, gia cầm chưa chín kỹ

Trong 3 tháng đầu, mẹ có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn rất cao vì mức độ phản ứng của cơ thể đối với các loại thức ăn kém vệ sinh nghiêm trọng hơn nhiều. Theo đó, khi mẹ bầu gặp phải tình trạng này, thai nhi ít nhiều cũng bị ảnh hưởng.

Các loại thịt gia súc, gia cầm sống hoặc chưa nấu chín kỹ có chứa ký sinh trùng Toxoplasma và vi khuẩn almonella có hại làm tăng nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm, sảy thai hoặc thai chết trong khi sinh.

Do đó, để tránh gây dị tật cho thai nhi, bà bầu nên nấu chín các loại thực phẩm này trước khi ăn nhé.

6. Các loại hải sản có hàm lượng thủy ngân cao

Hải sản, nhất là các loại cá, là nguồn thực phẩm giàu protein và axit béo omega-3 tốt cho não bộ và mắt nhưng bạn cần có kiến thức cơ bản về các loại cá để có thể đưa ra được những lựa chọn thông minh.

Tuy nhiên, có một vài loại cá như: cá ngừ, cá kiếm, cá kình, cá thu, sò điệp… mẹ bầu nên tránh trong tam cá nguyệt đầu tiên, bởi chúng chứa hàm lượng thủy ngân cao rất nguy hiểm với sức khỏe. Thủy ngân có thể gâu ảnh hưởng đến hệ thần kinh của thai nhi, các vấn đề về trí tuệ và khả năng vận động của trẻ.

Cá càng lớn thì hàm lượng thủy ngân càng cao. Đối với cá, hải sản, Cục Vệ sinh An toàn Thực phẩm khuyến khích khi mang thai, các mẹ bầu nên ăn tôm, cá hồi, cá cơm, cá rô phi, cá chép. Những loại cá và hải sản này chứa ít thủy ngân, được chứng minh là an toàn đối với thai phụ.

7. Hải sản tươi sống, chưa qua chế biến

7. Hải sản tươi sống, chưa qua chế biến 1

Để tránh lây nhiễm các loại vi khuẩn hay virus có hại trong hải sản, bạn nên:

  • Tránh ăn cá sống và các động vật giáp xác cũng như các món thường chế biến từ các loại cá sống như sushi, sashimi, hàu sống, sò điệp, ngao
  • Tránh hải sản đông lạnh, chưa được nấu chín và các loại thực phẩm hun khói
  • Chú ý đến các khuyến cáo về mức độ an toàn và nguồn gốc của các loại hải sản mà bạn ăn
  • Chế biến hải sản đúng cách.

Bạn nên nấu cá ở nhiệt độ tối thiểu 60°C. Đối với các loại tôm như tôm hùm hay sò điệp, bạn nên nấu cho đến khi chúng chuyển sang màu trắng sữa. Riêng với trai và hàu, bạn cần nấu cho đến khi vỏ mở ra, đồng thời loại bỏ những con không tách được vỏ.

8. Thịt chưa được nấu chín, thịt nguội, xúc xích

Trong thời gian mang thai, bạn nên ăn các thịt loại đã được nấu chín, tránh tiêu thụ thịt sống hoặc thịt tái, vì chúng có thể chứa toxoplasma hoặc các loại vi khuẩn khác ảnh hưởng đến sức khỏe và thai nhi.

Hơn nữa, các loại thịt nguội hay xúc xích tiềm tàng nhiều mối nguy bởi bệnh Listeria có thể phát triển ở môi trường nhiệt độ thấp như trong tủ lạnh. Vì vậy, bạn nên tránh sử dụng những thực phẩm đông lạnh, thực phẩm ăn liền như thịt nguội hay xúc xích khi mang thai. Bạn có thể làm chín thịt hay xúc xích trước khi sử dụng và phải ăn ngay khi nấu xong.

Nếu phân vân chưa biết mới có thai không nên ăn gì, thì câu trả lời là thịt nội tạng, nhất là gan động vật. Bởi những bộ phận này là nơi tích trữ và đào thải độc tố trong cơ thể động vật. Do vậy, việc tiêu thụ những loại thực phẩm như thế có thể khiến thai nhi bị nhiễm độc, thậm chí gây dị tật bẩm sinh.

9. Măng tươi

Trong măng chứa nhiều chất xơ giúp hạn chế táo bón nhưng lại chứa hoạt chất glucozit khi được hấp thụ vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành một chất có thể gây ngộ độc là axit xyanhydric. Nếu măng tươi không được chế biến kỹ trước khi ăn sẽ dễ dẫn đến tình trạng ngộ độc, nôn ói, khó thở, đau đầu nặng hơn nữa có thể gây tử vong.

10. Nội tạng động vật

Nội tạng động vật như: tim, gan, lòng… là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời vì chứa nhiều chất sắt, vitamin B12, vitamin A, đồng… Tuy nhiên, nếu mẹ bầu ăn quá nhiều nội tạng có thể gây ngộ độc vitamin A và hàm lượng đồng cao bất thường, có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh và nhiễm độc gan.

Mẹ bầu ăn gì để phòng tránh dị tật thai nhi?

Dinh dưỡng là một phần quan trọng giúp mẹ khỏe và thai nhi phát triển toàn diện. Các nghiên cứu đã chứng minh, dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai không những là yếu tố quyết định về sức khỏe của mẹ mà còn cho sự hình thành và phát triển, tăng trưởng của thai nhi cho đến khi trưởng thành. Việc thiếu hụt dinh dưỡng trong thời kỳ này có thể làm tăng thêm các tai biến sản khoa, trẻ sinh non, nhẹ cân.

Một chế độ ăn tốt là chế độ ăn với cân bằng các nhóm chất cho cơ thể để giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh cả về thể chất và trí nào. Bên cạnh việc nắm rõ danh sách “mẹ bầu không nên ăn gì trong 3 tháng đầu” thì mẹ cũng cần ghi nhớ những thực phẩm nên ăn trong thai kỳ để có thể chuẩn bị tốt nhất trong hành trình 9 tháng mang thai này.

1. Các loại đậu và hạt như đậu xanh, đậu tương, đậu đỏ, lạc, vừng đen, vừng trắng… cũng như các loại hạt cứng như óc chó, hạnh nhân… không chỉ có thể làm bữa phụ tuyệt vời của mẹ bầu mà còn có hàm lượng folate vô cùng cao. Đây là thực phẩm ngăn ngừa dị tật thai nhi vô cùng tốt. Đặc biệt đối với các mẹ bầu đang ở 3 tháng đầu thì việc sử dụng các chế phẩm từ các loại hạt này là vô cùng cần thiết.

Mẹ bầu ăn gì để phòng tránh dị tật thai nhi? 1

2. Măng tây: Trong măng tây có chứa lượng folate rất lớn, cứ 180g măng tây có chứa đến 268mcg folate, chiếm 1/3 nhu cầu mỗi ngày của mẹ bầu. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu, măng tây còn chứa nhiều chất xơ và các loại vitamin cần thiết như vitamin B6, B12, vitamin C, K, A…

3. Trứng: Vừa nhiều folate lại giàu vitamin B2, protein, vitamin B12, trứng còn là một nguồn choline tuyệt vời. Choline là chất góp phần quan trọng cho quá trình phát triển trí não và sức khỏe của mẹ và bé.

Mẹ bầu ăn gì để phòng tránh dị tật thai nhi? 2

4. Rau có màu xanh đậm: Các loại rau như rau bina, cảnh xanh, cải xoăn, súp lơ,… Các loại rau này vừa nhiều chất xơ, ít calo nhưng lại giàu vitamin K, E, sắt và đặc biệt là folate. Ăn nhiều rau còn giúp mẹ bổ sung thêm đầy đủ dưỡng chất mà không sợ béo.

5. Củ cải đỏ: Trong củ cải đỏ ngoài folate còn có các chất bổ dưỡng khác như magie, vitamin C, chất xơ… Chỉ cần ăn 136g củ cải đỏ là bạ đã cung cấp cho cơ thể tới 147mcg folate tương đương 37% lượng folate hàng ngày.

6. Quả bơ: Bơ là một trái cây tuyệt vời của vùng nhiệt đới. Bơ không chỉ là thực phẩm làm đẹp da mà còn là sự lựa chọn hàng đầu cho mẹ bầu muốn sinh con khỏe mạnh, thông minh. Trong nửa quả bơ sẽ cung cấp cho bạn tới 21% lượng folate cần thiết 1 ngày. Đồng thời, bơ còn giúp bạn giảm táo bón, chướng bụng, đầy hơi.

Mẹ bầu ăn gì để phòng tránh dị tật thai nhi? 3

7. Cà rốt: Nổi tiếng với hàm lượng vitamin A cần thiết cho thị giác của thai nhi, thường xuyên ăn cà rốt cũng là cách mẹ bảo vệ cho sự phát triển toàn diện của bé. Với 1 ly nước ép mỗi ngày, mẹ sẽ đáp ứng đáp ứng được 5% nhu cầu folate hàng ngày của cơ thể.

8. Bông cải xanh: Không nhiều folate bằng rau bina và măng tây nhưng bông cải xanh cũng là lựa chọn lý tưởng để đổi món cho thực đơn hàng ngày. Chỉ cần 1 chén bông cải xanh đã có thể đáp ứng được 24% nhu cầu folate mỗi ngày của mẹ bầu.

Mẹ bầu ăn gì để phòng tránh dị tật thai nhi? 4

9. Đậu bắp: Ngoài folate, các loại vitamin và lượng chất xơ trong đậu bắp có thể giúp bầu ngăn ngừa táo bón, tăng cường hệ miễn dịch và tim mạch.

10. Sữa và chế phẩm từ sữa: Nhắc đến sữa và các chế phẩm từ sữa, hẳn các mẹ bầu sẽ nghĩ ngay đến lượng canxi và protein dồi dào. Nhưng bầu có ngạc nhiên khi biết đây cũng là nguồn axit folic rất dồi dào? Trung bình, cứ 1 ly sữa 250ml, mẹ bầu có thể bổ sung khoảng 15mcg folate cho cơ thể. Bổ sung đầy đủ lượng sữa tiệt trùng, sữa chua trong quá trình mang thai sẽ giúp mẹ bầu tránh được tình trạng tiền sản giật, nhiễm trùng âm đạo, dị ứng và tiểu đường thai kỳ.

Lưu ý về chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu 3 tháng đầu

  • Ăn đa dạng nhóm chất và đủ lượng thức ăn: Để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể mẹ không nên chỉ ăn một vài loại thức ăn mình thích mà cần bổ sung đa dạng thực phẩm, giúp cân bằng dưỡng chất để đảm bảo cho thai kỳ khỏe mạnh.
  • Chia nhỏ thành nhiều bữa một ngày: Thay vì 3 bữa chính mẹ nên bổ sung thêm các bữa phụ giữa các bữa chính để giảm tải áp lực cho dạ dày và tránh để tình trạng bị đói.
  • Ăn nhạt, ít muối và ít đường: Ăn mặn sẽ làm tăng nguy cơ huyết áp cao trong thai kỳ còn ăn nhiều đường dẫn đến nguy cơ đái tháo đường thai kỳ nên khi chế biến món ăn mẹ nên sử dụng ít muối và ít đường để đảm bảo sức khỏe.
  • Ăn nhiều trái cây, rau củ: các loại rau củ sạch có thể ăn mỗi ngày để tránh táo bón và đồng thời cung cấp các loại vitamin khoáng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, mẹ nên hạn chế ăn quá nhiều các loại quả ngọt để tránh tiểu đường thai kỳ.
  • Không dùng đồ uống có cồn, các chất kích thích.
  • Hạn chế ăn các gia vị cay nóng như tiêu, ớt, tỏi.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp bạn hạn chế việc sinh con mắc các dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, cũng có nhiều nguyên nhân gây ra dị tật ở thai nhi, như: gene di truyền, môi trường sống… Do đó, cách tốt nhất để bạn chủ động đảm bảo sức khỏe của bé yêu là thăm khám và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc sớm từ tuần thai thứ 10.

]]>
https://procarevn.vn/kieng-an-gi-3-thang-dau-de-phong-di-tat-thai-nhi-14513/feed/ 2
Có cần kiêng quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu không? https://procarevn.vn/co-kieng-quan-he-khi-mang-thai-3-thang-dau-14491/ https://procarevn.vn/co-kieng-quan-he-khi-mang-thai-3-thang-dau-14491/#respond Sat, 13 Jan 2024 07:12:19 +0000 https://procarevn.vn/?p=14491 Quá trình mang thai, đặc biệt là giai đoạn 3 tháng đầu, mẹ bầu luôn cẩn trọng tới mọi thứ từ chế độ ăn uống, sinh hoạt, tập luyện, cho tới việc quan hệ vợ chồng để đảm bảo có một thai kỳ khỏe mạnh, em bé được an toàn. Có không ít cặp vợ chồng thắc mắc liệu có cần kiêng quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu hay không? Nếu quan hệ thì có ảnh hưởng gì tới thai nhi hay không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cụ thể về vấn đề này, giúp bạn có cuộc sống tình dục an toàn trong suốt thai kỳ.

Có kiêng quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu hay không?

có kiêng quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu

Trong kỳ tam cá nguyệt đầu tiên, khi lượng hormone thay đổi, cơ thể người phụ nữ cũng có những thay đổi. Trong khi một số người cảm thấy nhu cầu quan hệ tình dục tăng cao, số khác lại cảm thấy mệt mỏi, ốm nghén và không có cảm xúc làm chuyện ấy. Dù vậy, rất nhiều cặp vợ chồng e ngại và băn khoăn liệu việc quan hệ khi mang thai ba tháng đầu có ảnh hưởng đến thai nhi trong bụng mẹ?

Trong các nghiên cứu khoa học và thực tế cũng cho thấy, việc quan hệ vợ chồng trong 3 tháng đầu thai kỳ là hoàn toàn an toàn nếu sức khỏe của bà bầu ổn định. Hơn thế, việc quan hệ tình dục khi mẹ bầu cảm thấy hứng thú sẽ giúp xả “stress”, thoải mái tâm trạng, có lợi cho sức khỏe tinh thần. Thời gian “ân ái” khi mang thai cũng khiến cơ thể mẹ sản sinh hormone Oxytocin giúp tăng cường tuần hoàn máu tới thai nhi tốt hơn.

Tuy nhiên, với những trường hợp thai phụ có sức khỏe không ổn định, đặc biệt được bác sĩ chẩn đoán có nguy cơ dọa sảy thai, người có tiền sử sảy thai, sinh non, mang thai đôi, có bất thường ở cổ tử cung, tiền sản giật… việc kiêng quan hệ vợ chồng trong 3 tháng đầu là cần thiết.

Như vậy, với những bà bầu có sức khỏe bình thường, không có yếu tố nguy dọa sảy thai, chỉ cần chú ý tư thế và tần suất quan hệ phù hợp. Kiêng quan hệ tình dục sẽ được chỉ định với những trường hợp có nhiều yếu tố nguy cơ sảy thai.

Khi nào bạn NÊN TRÁNH quan hệ tình dục trong ba tháng đầu thai kỳ?

Quan hệ tình dục khi mang thai có thể dẫn đến các cơn co thắt, tạm thời và vô hại ở những trường hợp mang thai có nguy cơ thấp nhưng có thể dẫn đến sinh non hoặc các biến chứng khác nếu bạn có sẵn bệnh lý hay nằm trong nhóm có nguy cơ cao không an toàn.

Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn nên tránh quan hệ tình dục trong tháng đầu tiên của thai kỳ:

Tiền sử sẩy thai

Hãy nhớ rằng quan hệ tình dục không gây sảy thai, tuy nhiên với những trường hợp mang thai có nguy cơ cao cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung chống lại cơn co tử cung. Vì thế, nếu bạn có tiền sử sẩy thai bác sĩ sẽ khuyên bạn không nên quan hệ ít nhất là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

Mang đa thai

Nếu bạn đang mang đa thai như song sinh hay sinh ba, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cần cẩn trọng như việc yêu cầu bạn hạn chế quan hệ, không tạo áp lực cho vùng chậu để giúp bạn duy trì thai kỳ lâu nhất có thể. Điều này không chỉ là kiêng quan hệ tình dục mà còn cả không khám âm đạo (như khám đầu dò) nữa.

Cổ tử cung yếu

Nếu bạn có bệnh sử hoặc tật hở eo tử cung, cổ tử cung có thể mở quá sớm trong thai kỳ thì việc quan hệ tình dục cũng cần kiêng, không chỉ 3 tháng đầu mà kiêng trong suốt thai kỳ để an toàn.

Lý tưởng nhất là cổ tử cung sẽ bắt đầu mỏng và mềm ngay trước khi bạn chuyển dạ để có thể sinh em bé. Nhưng nếu cổ tử cung mở quá sớm, bạn có nguy cơ bị sẩy thai và sinh non.

Nhau thai tiền đạo

Nhau thai thường hình thành ở phía trên hoặc bên cạnh tử cung, nhưng khi nó hình thành bên dưới – dính trực tiếp lên cổ tử cung – điều này sẽ tạo ra tình trạng gọi là nhau tiền đạo. Trường hợp này, bạn có thể bị chảy máu trong suốt thai kỳ. Bạn cũng có thể bị mất máu nhiều khi sinh, gây xuất huyết. Với tình trạng dễ xuất huyết này thì việc quan hệ tình dục nên được kiêng hoàn toàn.

Thông tin thêm với những đoạn sau của thai kỳ, nếu bạn có dấu hiệu chuyển dạ sinh non bạn cũng nên tránh quan hệ. Chuyển dạ sinh non là khi chuyển dạ bắt đầu từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 37 của thai kỳ. Nếu bạn có dấu hiệu chuyển dạ trước tuần 37, như các cơn co thắt, đau lưng và tiết dịch âm đạo, bác sĩ có thể muốn bạn tránh các hoạt động có thể thúc đẩy sớm quá trình chuyển dạ.

☛ Đọc thêm: Những dấu hiệu bất thường khi mang thai 3 tháng đầu

Tư thế quan hệ nào AN TOÀN bảo vệ thai nhi?

Giai đoạn 3 tháng đầu mang thai được xem là giai đoạn nhạy cảm nhất trong cả quá trình mang thai. Mặc dù bụng của bạn mới chỉ bắt đầu to hơn nhưng nó là cả một quá trình thay đổi bạn đang dần thích nghi. Quan hệ tình dục trong giai đoạn này cần lưu ý các tư thế không gây nhiều áp lực lên vùng bụng này. Bạn cũng có thể cảm thấy không thoải mái nếu đối tác thâm nhập vào quá sâu.

Thế nên bạn cùng chồng hãy chọn tư thế nào bạn cảm thấy thoải mái và an toàn. Quan trọng nhất là không gây áp lực lên vùng bụng. Dưới đây là các tư thế an toàn gợi ý cho bạn.

1. Woman on top – Tư thế nữ ở trên

1. Woman on top - Tư thế nữ ở trên 1

Tư thế này được xem là an toàn trong 3 tháng đầu thai kỳ bởi có thể đảm bảo mẹ bầu không bị tác động lên bụng. Ngoài ra, tư thế này có thể điều chỉnh được độ sâu và nhịp điệu, mẹ bầu có thể vẫn cảm thấy hưng phấn và chủ động dừng lại nếu có điều gì đó bất an.

2. Cowgirl – Tư thế cưỡi ngựa

Tư thế quan hệ dành cho bà bầu này là tư thế quan hệ khi mang thai an toàn trong suốt thai kỳ, nhất là vào những tháng cuối.

Mẹ bầu có thể để chồng nằm ngửa trên giường rồi ngồi lên trên, hai đầu gối quỳ xuống nệm. Với tư thế này, người chồng có thể vuốt ve bầu ngực và bạn tùy ý điều chỉnh nông sâu để mang lại cảm giác khoái lạc nhất.

Ngoài ra, với tư thế quan hệ này, bạn sẽ không cần mở chân quá rộng và tránh những ảnh hưởng đến thai nhi đã lớn trong giai đoạn này.

3. Spooning – Tư thế úp thìa

3. Spooning - Tư thế úp thìa 1

Đây là tư thế an toàn được các chuyên gia khuyến khích thực hiện không chỉ trong 3 tháng đầu mà có thể trong suốt thai kỳ.

Ưu điểm của tư thế úp thìa là giữ an toàn cho mẹ và bé, mẹ bầu cảm thấy dễ chịu, khi nằm nghiêng không có áp lực nào đặt lên lưng hay bụng mẹ.

Việc quan hệ từ phía sau người chồng hoàn toàn có thể làm chủ được nhịp độ, đồng thời, cùng lúc người chồng có thể dùng tay mát-xa nhẹ nhàng vùng lưng để vợ cảm thấy thoải mái hơn.

Trường hợp mẹ bầu cảm thấy mỏi lưng có thể dùng gối đặt giữa hai đầu gối.

4. Kneeling Scissors – Tư thế hai cây kéo

Ở tư thế hai cây kéo, vợ chồng bạn sẽ hơi nghiêng người, hướng mặt vào nhau, một chân bạn gác lên người chồng, chân còn lại trụ làm điểm tựa.

Tư thế này được đánh giá là phù hợp và an toàn ở kỳ tam cá nguyệt thứ nhất và thứ hai. Sự gần gũi và cảm giác thân mật ở tư thế này giúp mẹ bầu có thể thoải mái tận hưởng những khoái cảm của “chuyện ấy” trong thai kỳ. Bên cạnh đó, tư thế này không làm người chồng thâm nhập quá sâu, giúp bạn không cảm thấy khó chịu.

5. Missionary position – Tư thế truyền thống

5. Missionary position - Tư thế truyền thống 1

Tư thế quan hệ khi mang thai này có thể thích hợp trong hai tam cá nguyệt đầu hoặc cả tam cá nguyệt thứ ba nếu bạn không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào.

Đây cũng là một trong các tư thế quan hệ cho mẹ bầu cảm thấy thoải mái hơn với chuyện chăn gối. Tuy nhiên, đến tam cá nguyệt thứ ba, bạn có thể sẽ cảm thấy chóng mặt mỗi khi nằm ngửa. Nếu gặp phải tình trạng này, bạn nên để một chiếc gối bên dưới mông và lưng để nâng đỡ thân người. Người chồng cũng nên lưu ý không để cơ thể mình đè nặng lên bụng bầu của vợ.

Nếu bác sĩ chẩn đoán sức khỏe của mẹ bầu hoàn toàn khỏe mạnh, bạn có thể thực hiện tư thế truyền thống trong cả kỳ tam cá nguyệt đầu tiên hoặc tam cá nguyệt thứ ba nếu không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào.

Lưu ý quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu

Lưu ý quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu 1

Còn tùy thuộc vào thể trạng sức khỏe và mong muốn của mỗi người, tuy nhiên tần suất quan hệ khi mang thai ở mức an toàn là từ 1-2 lần/tuần, hoàn toàn có thể duy trì đến tháng sinh.

Về cơ bản, giai đoạn 3 tháng đầu mang thai cơ thể mẹ bầu chưa có nhiều thay đổi bên ngoài. Vì vậy, việc quan hệ quan hệ vợ chồng cũng không gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, để việc quan hệ vẫn thăng hoa lại an toàn, bố mẹ cần lưu ý một vài điều dưới đây:

  • Chồng không đè lên bụng vợ
  • Các hoạt động nên nhẹ nhàng, vừa phải
  • Hãy sử dụng gối để tạo cảm giác thoải mái và an tâm
  • Không kích thích đầu nhũ hoa của mẹ bầu
  • Không quan hệ quá lâu
  • Nên sử dụng bao cao su để phòng ngừa nguy cơ viêm nhiễm.

Các câu hỏi thường gặp về quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu

Khi nào nên tới tìm bác sĩ? 1

1. Tại sao tôi bị chuột rút sau khi quan hệ trong 3 tháng đầu?

Sau khi quan hệ hoặc sau khi đạt cực khoái, mẹ bầu có thể gặp phải hiện tượng chuột rút, mẹ bầu không cần quá lo lắng mà hãy bình tĩnh và thả lỏng, cơn khó chịu sẽ biến mất sau vài phút.

Có hai lý do khiến bạn có thể bị chuột rút nhẹ sau khi quan hệ trong thời kỳ đầu mang thai. Cực khoái giải phóng oxytocin và tinh dịch chứa prostaglandin đều có thể gây co bóp tử cung và khiến bạn bị chuột rút nhẹ trong vài giờ sau khi quan hệ. Và nếu chồng bạn kích thích núm vú khi quan hệ tình dục, điều đó cũng có thể gây ra các cơn co thắt.

Điều này là hoàn toàn bình thường miễn là cơn chuột rút ở mức độ nhẹ và thuyên giảm ngay sau khi quan hệ. Tuy nhiên, nếu triệu chứng này không biến mất hoặc khiến bạn đau, ra máu sau quan hệ thì bạn cần phải liên hệ ngay với bác sĩ của mình.

Tìm hiểu thêm: Bà bầu bị chuột rút

2. Nếu quan hệ tình dục gây đau trong 3 tháng đầu thì sao?

Quan hệ tình dục có thể gây đau cho bạn trong suốt thai kỳ, không chỉ trong ba tháng đầu. Phần lớn nguyên nhân là do những thay đổi hoàn toàn bình thường xảy ra trong cơ thể bạn. Một số lý do khiến quan hệ tình dục trong ba tháng đầu có thể bị tổn thương:

  • Âm đạo bị khô do thay đổi nội tiết tố.
  • Cảm giác mót tiểu, cần đi tiểu hoặc cảm thấy có thêm áp lực lên bàng quang.
  • Vú hoặc núm vú bị đau.

Nếu quan hệ tình dục đau đớn đến mức bạn muốn tránh hãy nói chuyện với bác sĩ. Có thể có nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn hoặc cách khắc phục có thể đơn giản như thay đổi tư thế.

3. Ham muốn tình dục tăng hay giảm khi mang thai có bình thường không?

Tăng hay giảm hứng thú với tình dục khi mang thai là điều bình thường.

  • Nhiều mẹ bầu nhận thấy rằng những triệu chứng ốm nghén như mệt mỏi, buồn nôn, đau ngực và nhu cầu đi tiểu ngày càng tăng khiến việc quan hệ tình dục trở nên kém thú vị hơn, đặc biệt là trong ba tháng đầu. ( ☛ Đọc ngay: Cách giảm nghén 3 tháng đầu)
  • Những triệu chứng này giảm dần trong tam cá nguyệt thứ hai khiến nhiều mẹ bầu nhận thấy ham muốn tình dục tăng lên. 
  • Ham muốn thường giảm trở lại trong tam cá nguyệt thứ ba khi tử cung phát triển lớn hơn và tâm lý chuẩn bị gần ngày sinh đến gần.

Bên cạnh đó, ham muốn tình dục của chồng bạn cũng có thể tăng hoặc giảm. Một số ông chồng cảm thấy thích gần gũi hơn với vợ khi đang mang thai như thích thú với những thay đổi trên cơ thể vợ. Một số ông chồng có thể giảm ham muốn do lo lắng về gánh nặng làm cha mẹ hoặc vì lo ngại về sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Chồng bạn có thể cần thời gian để làm quen với ý tưởng rằng bạn vừa là vợ vừa là mẹ tương lai. Hãy tâm sự chia sẻ với nhau, giúp ích rất nhiều trong việc giải quyết những vấn đề này.

4. Quan hệ tình dục, đạt cực khoái có thể gây sảy thai hay chuyển dạ không?

Đây là nỗi sợ hãi của nhiều mẹ bầu. Tuy nhiên bạn đừng quá lo lắng, nếu thai kỳ hoàn toàn bình thường, quan hệ tình dục là an toàn trong suốt 9 tháng, kể cả ba tháng đầu.

Các cơ bao quanh tử cung cũng như nước ối bên trong giúp bảo vệ em bé khi quan hệ tình dục, đồng thời nút nhầy ở cổ tử cung ngăn ngừa vi trùng xâm nhập. Và dương vật không thể chạm vào hoặc làm tổn thương tử cung khi quan hệ tình dục.

Các cơn co thắt mà bạn có thể cảm thấy trong và ngay sau khi đạt cực khoái hoàn toàn khác với các cơn co thắt liên quan đến chuyển dạ.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh một lần nữa, bạn cần hỏi bác sĩ để biết mình thuộc nhóm nguy cơ thấp. Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn không quan hệ tình dục, thì hãy để mọi thứ diễn ra tự nhiên nhé.

5. Có nên quan hệ bằng miệng khi mang thai?

Nếu bạn có một thai kỳ khỏe mạnh và bác sĩ sản khoa không khuyến cáo, thì ngoài việc quan hệ tình dục thông thường, bạn có thể lựa chọn quan hệ tình dục bằng miệng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Không thổi vào âm đạo: Các chuyên gia cảnh báo rằng, khi quan hệ bằng miệng, bạn đừng để chồng thổi vào âm đạo vì hành động này có thể làm tắc mạch máu và gây nguy hiểm đến tính mạng của thai nhi.
  • Không quan hệ khi bị lở miệng: Vết lở do virus Herpes Simplex gây ra và có thể lây cho bạn khi quan hệ bằng miệng. Bệnh do virus Herpes gây ra không những là bệnh nan y mà còn để lại biến chứng trong quá trình sinh nở (thậm chí là gây viêm ngay cả khi vết lở loét đã lành từ 10 ngày trước).
  • Không quan hệ lúc gần đến ngày sinh: Nếu đã vỡ nước ối hoặc cổ tử cung đang mở, bạn nên tránh tắm bồn, đi bơi và hạn chế quan hệ tình dục vì bạn sẽ dễ gặp tình trạng nhiễm trùng âm đạo khi mang thai hơn.
  • Hạn chế tư thế quan hệ nằm ngửa khi mang thai: Mẹ bầu cần tránh nằm ngửa khi quan hệ bằng miệng, nhất là sau tuần 20 của thai kỳ. Bởi, tư thế này có thể khiến tử cung đè xuống tĩnh mạch chủ, gây huyết áp thấp bất thường, giảm lượng oxy đi nuôi thai nhi.

Như vậy, bài viết đã giúp bạn phần nào giải đáp cho thắc mắc việc “có kiêng quan hệ khi mang thai 3 tháng đầu hay không?” Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề quan hệ trong thai kỳ, nếu bạn lo lắng hoặc cảm thấy bất an hãy đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

Chúc mẹ bầu có một thai kỳ an toàn! Tinh thần thoải mái và lối sống lành mạnh chính là thuốc bổ tốt nhất giúp con yêu luôn khỏe mạnh!

☛ Tham khảo thêm: Tổng hợp kinh nghiệm mang thai 3 tháng đầu

]]>
https://procarevn.vn/co-kieng-quan-he-khi-mang-thai-3-thang-dau-14491/feed/ 0
Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai https://procarevn.vn/ba-bau-song-thai-an-gi-15052/ https://procarevn.vn/ba-bau-song-thai-an-gi-15052/#respond Mon, 19 Jun 2023 23:15:21 +0000 https://procarevn.vn/?p=15052 Mang song thai là một niềm hạnh phúc lớn đối với nhiều gia đình, nhưng cũng là một thách thức lớn đối với sức khỏe của người mẹ và thai nhi. Để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cả hai bé, bà bầu cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng hợp lý và cân đối. Bà bầu cần ăn gì và tránh ăn gì để cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cho cơ thể? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi này và tư vấn cho bạn những mẹo về chế độ dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai.

Nguyên tắc dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai

Nguyên tắc dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai 1

Khi mang thai song thai, nguyên tắc dinh dưỡng cần được tuân thủ để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của cả hai thai nhi. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng:

Cung cấp lượng calo và chất dinh dưỡng đủ: Bà bầu mang song thai cần nhiều calo hơn so với bà bầu đơn thai. Tuy nhiên, lượng calo cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn của thai kỳ và tình trạng sức khỏe cá nhân. Cần tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định lượng calo cần thiết và chế độ ăn phù hợp.

Tăng cường việc tiêu thụ chất đạm: Chất đạm là thành phần quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phát triển của thai nhi. Bà bầu cần bổ sung chất đạm từ các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu, hạt và sữa sản phẩm.

Đảm bảo cung cấp canxi và sắt đầy đủ: Canxi và sắt là hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp phát triển xương và hệ tiêu hóa của thai nhi. Cần bổ sung canxi từ sữa, sữa chua, phô mai và các loại rau xanh. Sắt có thể được tìm thấy trong thịt đỏ, gan, hạt, các loại đậu và các loại rau xanh lá màu đậm.

☛ Tìm hiểu: Mẹ bầu bị táo bón do uống canxi và sắt phải làm sao?

Uống đủ nước: Bà bầu mang song thai cần uống đủ lượng nước hàng ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể. Uống nước tinh khiết, tránh các loại đồ uống có cồn và caffein.

Cân bằng dinh dưỡng: Đảm bảo một chế độ ăn cân bằng, bao gồm đủ các nhóm thực phẩm chính như rau củ, trái cây, ngũ cốc, thịt, cá, đậu và sản phẩm sữa. Tránh thức ăn nhanh, thức ăn có nhiều chất béo và đường.

Theo dõi tình trạng sức khỏe: Điều quan trọng là theo dõi sự phát triển của cả hai thai nhi thông qua các cuộc kiểm tra thai kỳ định kỳ và theo dõi sự tăng cân của bà bầu. Bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe thai sản sẽ cung cấp hướng dẫn và tư vấn cụ thể cho từng trường hợp.

Ngoài ra, luôn lắng nghe cơ thể và tuân thủ các chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ và chuyên gia y tế để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe tốt cho mẹ và hai bé.

Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai theo từng kỳ

Giai đoạn 3 tháng đầu

Giai đoạn 3 tháng đầu 1

Ở giai đoạn 12 tuần đầu khi mang thai song, cần chú ý đến một số yếu tố dinh dưỡng quan trọng. Dưới đây là một hướng dẫn cụ thể cho giai đoạn này:

  • Calo: Bà bầu nên tăng lượng calo từ 300-500 calo/ngày so với lượng calo cần thiết của bà bầu đơn thai. Điều này có thể được đạt bằng cách tăng khẩu phần ăn hoặc thêm các món ăn bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Chất đạm: Bổ sung đủ lượng chất đạm từ các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu, hạt và sữa sản phẩm. Chất đạm là thành phần quan trọng trong việc xây dựng mô và cơ bắp của bé.
  • Canxi: Đảm bảo cung cấp đủ canxi cho sự phát triển xương của hai bé. Bà bầu có thể lấy canxi từ các nguồn như sữa, sữa chua, phô mai, hạt, và rau xanh như rau cải, rau chân vịt.
  • Sắt: Bổ sung đủ sắt để đảm bảo sự hình thành máu cho cả mẹ và hai bé. Sắt có thể được tìm thấy trong thịt đỏ, gan, hạt và rau xanh lá.
  • Chất béo lành mạnh: Đảm bảo cung cấp đủ chất béo lành mạnh từ các nguồn như dầu cây cỏ, dầu dừa, hạt chia và hạt lanh. Chất béo lành mạnh quan trọng cho sự phát triển não bộ của bé.
  • Uống đủ nước: Hãy luôn uống đủ nước trong suốt ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

Giai đoạn 3 tháng giữa

Giai đoạn 3 tháng giữa 1

Ở giai đoạn giữa (13-27 tuần) khi mang thai song, cần chú ý đến việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân bằng và đủ dinh dưỡng. Dưới đây là một hướng dẫn cụ thể cho giai đoạn này:

  • Calo: Tiếp tục tăng lượng calo từ 300-500 calo/ngày so với lượng calo cần thiết của bà bầu đơn thai. Điều này có thể được đạt bằng cách tăng khẩu phần ăn hoặc thêm các món ăn bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Chất đạm: Tiếp tục bổ sung đủ lượng chất đạm từ các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu, hạt và sữa sản phẩm. Chất đạm là thành phần quan trọng trong việc xây dựng mô và cơ bắp của hai bé.
  • Canxi: Tiếp tục đảm bảo cung cấp đủ canxi cho sự phát triển xương của hai bé. Bà bầu có thể lấy canxi từ các nguồn như sữa, sữa chua, phô mai, hạt, và rau xanh như rau cải, rau chân vịt.
  • Sắt: Tiếp tục bổ sung đủ sắt để đảm bảo sự hình thành máu cho cả mẹ và hai bé. Sắt có thể được tìm thấy trong thịt đỏ, gan, hạt và rau xanh lá. ☛ Gợi ý: Bí quyết chọn sắt tốt, dễ uống, an toàn cho bà bầu
  • Chất béo lành mạnh: Tiếp tục đảm bảo cung cấp đủ chất béo lành mạnh từ các nguồn như dầu cây cỏ, dầu dừa, hạt chia và hạt lanh. Chất béo lành mạnh quan trọng cho sự phát triển não bộ của bé.
  • Các loại thực phẩm giàu chất xơ: Bà bầu cần tăng cường lượng chất xơ trong chế độ ăn để duy trì sự tiêu hóa tốt và ngăn ngừa táo bón. Hãy tìm thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, quả tươi, hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ nước: Hãy tiếp tục uống đủ nước trong suốt ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

Giai đoạn 3 tháng cuối

Giai đoạn 3 tháng cuối 1

Ở giai đoạn cuối (28 tuần trở đi) khi mang thai song, cần đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng tốt của cả mẹ và hai bé. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể cho giai đoạn này:

  • Calo: Tiếp tục tăng lượng calo từ 300-500 calo/ngày so với lượng calo cần thiết của bà bầu đơn thai. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao trong giai đoạn cuối thai kỳ.
  • Chất đạm: Bổ sung đủ chất đạm từ các nguồn như thịt, cá, trứng, đậu, hạt và sữa sản phẩm. Chất đạm là yếu tố quan trọng để hỗ trợ sự phát triển cơ bắp, hệ thần kinh và hệ miễn dịch của hai bé.
  • Canxi: Đảm bảo cung cấp đủ canxi để hỗ trợ sự phát triển xương và răng của hai bé. Sữa, sữa chua, phô mai, hạt, và rau xanh như rau cải, rau chân vịt là các nguồn giàu canxi.
  • Sắt: Tiếp tục bổ sung đủ sắt để đảm bảo sự hình thành máu cho mẹ và hai bé. Sắt có thể tìm thấy trong thịt đỏ, gan, hạt và rau xanh lá.
  • Chất béo lành mạnh: Bổ sung chất béo lành mạnh từ các nguồn như dầu cây cỏ, dầu dừa, hạt chia và hạt lanh. Chất béo lành mạnh hỗ trợ phát triển não bộ và hệ thần kinh của hai bé.
  • Các loại thực phẩm giàu chất xơ: Tiếp tục tăng cường lượng chất xơ trong chế độ ăn để duy trì sự tiêu hóa tốt và ngăn ngừa táo bón. Rau xanh, quả tươi, hạt và ngũ cốc nguyên hạt là những nguồn giàu chất xơ.
  • Uống đủ nước: Hãy tiếp tục uống đủ nước trong suốt ngày để duy trì cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Hạn chế các thực phẩm không an toàn cho thai nhi và tránh thực phẩm có nguy cơ gây nhiễm khuẩn, như thực phẩm chưa chín hoặc thủy tinh.
  • Ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm giàu axit folic, như rau xanh lá, lúa mạch, đậu và cam quýt, để hỗ trợ sự phát triển não bộ của hai bé.

Lưu ý rằng mỗi bà bầu mang song có nhu cầu dinh dưỡng riêng, do đó, luôn tốt nhất khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được hướng dẫn cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Những sai lầm về chế độ ăn uống cho bà bầu mang song thai

1. Nhịn ăn khi ốm nghén

1. Nhịn ăn khi ốm nghén 1

Tình trạng bị nôn ói do ốm nghén thường xuyên xảy ra khi mang thai khiến nhiều mẹ bầu khó chịu, mệt mỏi. Nhiều người cho rằng, khi nhịn ăn, cơ thể không được nạp thức ăn sẽ không bị nôn ói nữa. Tuy nhiên, điều này ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi, có thể khiến mẹ suy kiệt và thai nhi chậm phát triển.

Trong thực tế, nhịn ăn có thể làm tăng cảm giác ốm nghén và không cung cấp đủ dinh dưỡng cho mẹ và thai nhi.

Đối với những người mang bầu mang song thai và gặp phải cảm giác ốm nghén, việc duy trì việc ăn uống là rất quan trọng. Thay vì nhịn ăn, hãy thử những biện pháp sau đây:

  • Ăn nhẹ và thường xuyên: Chia chế độ ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày. Hãy chọn những thực phẩm nhẹ nhàng, dễ tiêu và giàu chất dinh dưỡng như các loại rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, protein và chất béo lành mạnh.
  • Tránh các mùi và thức ăn kích thích: Nếu có một mùi hay thức ăn gây cảm giác ốm nghén, hãy tránh tiếp xúc với nó và tìm cách giảm thiểu tiếp xúc với các tác nhân gây kích thích.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể bằng cách uống đủ nước trong ngày. Bạn có thể thử uống nước ấm hoặc nước có chứa đường để giúp giảm cảm giác ốm nghén.

2. Ăn cho ba người

Suy nghĩ “mang thai đôi là ăn cho ba người” là một quan niệm không chính xác về chế độ ăn uống trong thai kỳ đôi. Mặc dù việc cung cấp đủ dinh dưỡng cho mẹ và thai nhi là quan trọng, nhưng việc ăn quá nhiều và tăng cân quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Việc tăng cân quá nhiều trong thai kỳ đôi có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, các vấn đề về tim mạch, đột quỵ, vô sinh thứ phát, trầm cảm và cả một số dạng ung thư khác. Thai nhi quá to cũng có thể làm tăng khó khăn trong quá trình chuyển dạ.

Điều quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi, thay vì ăn quá nhiều. Bạn nên tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có một chế độ ăn hợp lý và cân đối, dựa trên nhu cầu dinh dưỡng riêng của bạn và theo sự phát triển của thai nhi.

Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện việc vận động thể lực cũng rất quan trọng để giữ được trọng lượng cân đối và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan.

Gửi bạn: Bật mí cách ăn vào con không vào mẹ

3. Bổ sung dư thừa vitamin và dưỡng chất

3. Bổ sung dư thừa vitamin và dưỡng chất 1

Khi mang thai đôi, không nên tự ý bổ sung thừa vitamin và dưỡng chất mà không có sự chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Việc bổ sung thừa vitamin và dưỡng chất không chỉ không mang lại lợi ích cho sức khỏe mẹ và thai nhi mà còn có thể gây hại.

Các loại vitamin trước khi sinh cần được uống đúng lượng và đúng tần suất, bởi đây là một phần rất quan trọng đối với sức khỏe thai kỳ và sức khỏe của em bé. Dù vậy, việc nạp thêm vitamin và các chất bổ sung có thể gây rủi ro như hạn bổ sung acid folic liều cao từ 1000 mcg kéo dài có thể gia tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim trên bệnh nhân tim mạch, tăng nguy cơ ung thư phổi, trẻ sinh ra dễ mắc bệnh tự kỷ; dư thừa sắt thì có thể làm tăng nguy cơ xơ gan, cản trở tạo máu bình thường ở thai nhi; quá nhiều vitamin A dẫn tới vàng da, vàng mắt, dị tật thai nhi…

Các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho mẹ và thai nhi trong thai kỳ đôi thường có thể được đáp ứng thông qua chế độ ăn uống cân đối và đa dạng.

Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu mang song thai là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển của cả mẹ và bé. Bà bầu mang song thai cần chú ý tăng cường năng lượng, protein, canxi, sắt, axit folic và các vitamin khác theo khuyến cáo của bác sĩ. Ngoài ra, bà bầu cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng, tránh rượu, thuốc lá và các chất kích thích khác. Bằng cách tuân thủ một chế độ dinh dưỡng hợp lý và cân đối, bà bầu mang song thai sẽ có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.

]]>
https://procarevn.vn/ba-bau-song-thai-an-gi-15052/feed/ 0
Nhận biết dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối https://procarevn.vn/dau-hieu-tieu-duong-thai-ky-3-thang-cuoi-15056/ https://procarevn.vn/dau-hieu-tieu-duong-thai-ky-3-thang-cuoi-15056/#respond Mon, 12 Jun 2023 07:55:26 +0000 https://procarevn.vn/?p=15056 Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn bình thường ở phụ nữ mang thai. Bệnh thường xuất hiện vào cuối tam cá nguyệt thứ hai hoặc tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Vậy làm sao để nhận biết dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối? 

Tổng quan về bệnh tiểu đường thai kỳ

Tổng quan về bệnh tiểu đường thai kỳ 1

Tiểu đường thai kỳ hay còn gọi là đái tháo đường thai kỳ (Gestational diabetes mellitus – GDM) là một loại tiểu đường xuất hiện trong thai kỳ mà thai phụ không có tiền sử mắc tiểu đường trước đó. Đây là một tình trạng tạm thời và thường chấm dứt sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát tốt, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Nguyên nhân chính của đái tháo đường thai kỳ là do sự tương tác giữa tăng cường hormone của thai kỳ và khả năng tiếp thu insulin không đủ trong cơ thể mẹ. Các hormone sinh ra từ tử cung và tuyến tụy của thai nhi có tác động đến khả năng sử dụng insulin trong cơ thể mẹ, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết.

Để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, các xét nghiệm đường huyết được thực hiện trong thai kỳ. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ được yêu cầu thực hiện vào tuần thai thứ 24 – 28. Khi được chẩn đoán bị tiểu đường thai kỳ, việc mẹ bầu cần làm bao gồm kiểm soát đường huyết, theo dõi cân nặng, thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất thích hợp.

Nguy cơ mắc đái tháo đường trong lúc mang bầu của bạn sẽ tăng lên nếu bạn có một hoặc một vài yếu tố nguy cơ dưới đây:

  • Thừa cân – béo phì trước khi mang thai;
  • Tăng cân rất nhanh trong thai kỳ;
  • Có người thân (cha mẹ, anh chị em) mắc bệnh tiểu đường tuýp 2;
  • Có lượng đường trong máu cao, nhưng chưa đủ để được chẩn đoán đái tháo đường. Hiện tượng này được gọi là tiền tiểu đường;
  • Có tiền sử mắc tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai trước;
  • Trên 35 tuổi;
  • Từng sinh một hoặc nhiều bé nặng hơn 4kg;
  • Từng bị thai lưu, sinh con bị dị tật, sinh non;
  • Đã hoặc đang bị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối

Hầu hết phụ nữ mang thai không có bất kỳ dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối nào hoặc không có triệu chứng nào đáng chú ý. Đa phần, các trường hợp đái tháo đường thai kỳ được phát hiện sau khi thai phụ thăm khám và tầm soát bệnh. Cách tốt nhất để nhận biết tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối là xét nghiệm lượng đường trong máu, thường được thực hiện vào khoảng tuần 24 đến tuần 28 của thai kỳ.

Mặc dù vậy, một số phụ nữ vẫn có thể có các triệu chứng và dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối nếu lượng đường trong máu quá cao, những triệu chứng chủ quan ở người mẹ có thể bao gồm:

1. Đi tiểu nhiều hơn bình thường

1. Đi tiểu nhiều hơn bình thường 1

Đi tiểu nhiều trong thời gian mang thai là hiện tượng khá phổ biến và bình thường, do thai nhi chèn ép lên bàng quang, khiến cho mẹ phải đi tiểu nhiều hơn. Tuy nhiên, ở những bà bầu bị tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối, tần suất đi tiểu còn nhiều hơn nữa, đặc biệt là tiểu nhiều về đêm.

Trong giai đoạn này, cơ thể của bà bầu sản xuất một lượng lớn hormone insulin để đảm bảo cung cấp đủ glucose cho sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, đôi khi cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết và tiểu đường thai kỳ.

Khi mức đường huyết tăng cao, thận của bà bầu hoạt động mạnh hơn để lọc glucose và loại bỏ nó qua niệu quản. Điều này dẫn đến việc bà bầu có thể cảm thấy cần đi tiểu thường xuyên hơn và sản lượng nước tiểu cũng tăng lên.

Ngoài đi tiểu nhiều hơn, các triệu chứng khác của tiểu đường thai kỳ bao gồm cảm giác khát nước tăng, mệt mỏi, sự tăng cân không đủ, và nổi mụn khó lành.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nghi ngờ về tiểu đường thai kỳ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được kiểm tra và xác định chính xác tình trạng sức khỏe của bạn.

➤ Tham khảo: Cách khắc phục đi tiểu nhiều trong thời gian mang thai

2. Thường xuyên khát nước

Thường xuyên khát nước có thể là một dấu hiệu của tiểu đường thai kỳ ở giai đoạn 3 tháng cuối. Khi mức đường huyết tăng cao, cơ thể của bà bầu cần lượng nước lớn hơn để giúp hạ đường huyết và đảm bảo sự phát triển của thai nhi. Do đó, bà bầu có thể cảm thấy khát nước liên tục và cần uống nhiều nước hơn so với bình thường.

Cơ chế chính xác là khi mức đường huyết tăng, cơ thể sản xuất một lượng lớn insulin để cố gắng điều chỉnh đường huyết. Tuy nhiên, trong trường hợp tiểu đường thai kỳ, cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết. Điều này gây ra cảm giác khát nước liên tục, bởi vì cơ thể cố gắng loại bỏ đường huyết dư thừa qua nước tiểu.

3. Miệng khô, môi nứt nẻ

Lượng đường huyết tăng cao khiến cơ thể bị mất nước. Khi đó, môi không được cấp ẩm đủ nên bị khô và nứt nẻ. Ngoài ra, miệng khô khốc, môi nứt nẻ cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm men trong miệng.

4. Cơ thể mệt mỏi, thiếu năng lượng

Trong một số trường hợp, cảm giác mệt mỏi và thiếu năng lượng có thể liên quan đến tiểu đường thai kỳ. Khi mức đường huyết không được kiểm soát tốt, cơ thể không thể sử dụng đường glucose như một nguồn năng lượng hiệu quả, dẫn đến sự thiếu hụt năng lượng và mệt mỏi.

5. Tăng cân mất kiểm soát

5. Tăng cân mất kiểm soát 1

Tăng cân quá mức và mất kiểm soát có thể là một dấu hiệu tiểu đường thai kỳ, đặc biệt khi đi kèm với các triệu chứng khác như khát nước tăng, tiểu nhiều, và mệt mỏi. Đây là do cơ thể không thể sử dụng đường glucose hiệu quả để cung cấp năng lượng, dẫn đến việc tăng cân không kiểm soát.

➤ Tìm hiểu: Tăng cân khi mang thai như thế nào là hợp lý?

6. Mắt mờ, nhìn không rõ

Mắt mờ và khả năng nhìn không rõ không phải là dấu hiệu đặc trưng của tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra những vấn đề về mắt, nhưng thường xảy ra ở giai đoạn muộn hơn của tiểu đường thai kỳ hoặc ở những trường hợp không được kiểm soát tốt.

7. Một số dấu hiệu khác

Một số biểu hiện ít phổ biến hơn dưới đây có thể xuất hiện khi bạn bị tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối:

  • Ngứa ran hoặc có cảm giác tê ở bàn tay, bàn chân
  • Ngứa miệng hoặc tưa miệng khi mang thai
  • Ngứa vùng kín, viêm âm hộ âm đạo

Biến chứng tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối

Dựa vào những dấu hiệu nêu trên, các mẹ cần sớm chủ động và có kế hoạch kiểm soát lượng đường huyết để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và con. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, không kịp thời phát hiện hoặc mẹ chủ quan không thực hiện biện pháp cải thiện sẽ dẫn tới những biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ bầu và thai nhi.

Đối với mẹ

1. Sinh non

Đối với mẹ 1

Nguy cơ sinh non có thể tăng do những tác động của tiểu đường đến cơ thể mẹ và thai nhi. Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra tình trạng tăng đường huyết và tăng cân nặng không kiểm soát ở mẹ bầu, dẫn đến tăng nguy cơ phát triển một số biến chứng như cao huyết áp thai kỳ, suy tim thai kỳ và tổn thương các cơ quan khác.

Sinh non có thể là một tình huống nguy hiểm cho sức khỏe của thai nhi. Nó có thể gây ra các vấn đề về phổi, não, tim và các hệ thống khác của thai nhi.

2. Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2

Tiểu đường thai kỳ là một trạng thái tạm thời, thường xảy ra trong thai kỳ và thường giải quyết sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu bạn đã bị tiểu đường thai kỳ, bạn có nguy cơ cao hơn để phát triển tiểu đường tuýp 2 trong tương lai, đặc biệt khi tình trạng tiểu đường của bạn không được kiểm soát tốt.

Nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 sau khi sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố di truyền và yếu tố lối sống.

3. Cao huyết áp, tiền sản giật

Cao huyết áp thai kỳ là tình trạng tăng áp huyết trong thai kỳ và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho mẹ và thai nhi. Đối với mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ, nguy cơ mắc cao huyết áp thai kỳ là cao hơn so với những người không mắc. Cao huyết áp thai kỳ có thể gây ra tổn thương cho cơ quan nội tạng của mẹ, như tim, thận, gan và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.

Tiền sản giật là một biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ, có thể gây ra tăng áp huyết, tổn thương cơ quan nội tạng và sự suy giảm nguồn dưỡng chất và oxi cho thai nhi. Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ cũng có nguy cơ cao hơn để phát triển tiền sản giật.

➤ Tìm hiểu: Tiền sản giật – biến chứng cực nguy hiểm ở thai kỳ

4. Đa ối

Tiểu đường thai kỳ có thể gây tổn thương đến các mạch máu và các cơ quan quan trọng của mẹ, gây ra sự co bóp và giảm lưu lượng máu đến tử cung. Điều này có thể dẫn đến tăng áp huyết, gây ra các triệu chứng của đa ối.

Đa ối có thể gây hại cho mẹ và thai nhi. Các biến chứng của đa ối bao gồm tăng huyết áp, tổn thương cơ quan nội tạng như gan và thận, suy giảm nguồn dưỡng chất và oxi cho thai nhi, nguy cơ sảy thai hoặc sinh non, và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

5. Nguy cơ sinh mổ hoặc mổ lấy thai trong quá trình sinh thường

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối có nguy cơ cao hơn phải trải qua sinh mổ hoặc mổ lấy thai trong quá trình sinh thường.

  • Tăng nguy cơ sinh mổ: Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ tăng để cần phải sinh mổ do các vấn đề liên quan đến sức khỏe của mẹ và thai nhi, như kích thước lớn của thai nhi hoặc nguy cơ tăng huyết áp.
  • Đối mặt với khó khăn trong quá trình sinh thường: Mẹ bầu bị tiểu đường có thể gặp khó khăn trong quá trình sinh thường do tác động của tiểu đường đến các cơ quan và hệ thống cơ thể. Có thể cần đến sự can thiệp y tế và quản lý chặt chẽ trong quá trình này.

Đối với thai nhi

Đối với thai nhi 1

1. Thai quá to

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối có nguy cơ thai quá to (macrosomia). Thai to xảy ra khi thai nhi phát triển quá nhanh và trở nên quá to so với kích thước bình thường cho giai đoạn thai kỳ đó.

Nguyên nhân chính gây thai to liên quan đến tác động của tiểu đường lên quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể mẹ và thai nhi. Khi mẹ có mức đường huyết cao, đường trong máu của mẹ dễ đi qua rào cản dịch âm đạo, dẫn đến việc thai nhi nhận được lượng đường nhiều hơn. Điều này khiến cho tổng lượng đường dư thừa trong cơ thể thai nhi được chuyển hóa thành chất béo, dẫn đến sự tích tụ chất béo trong các mô và cơ quan của thai.

Thai to có thể gây ra những vấn đề và rủi ro cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm:

  • Khó khăn trong quá trình sinh: Thai quá to thường sẽ được chỉ định sinh mổ, sinh thường sẽ gặp nhiều rủi ro hơn.
  • Gây tổn thương cho mẹ: Quá trình sinh mổ có nguy cơ cao hơn và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho mẹ, bao gồm chảy máu nhiều hơn và thời gian phục hồi sau sinh dài hơn.
  • Gây tổn thương cho thai nhi: Thai quá to có nguy cơ cao hơn để bị tổn thương trong quá trình sinh, bao gồm việc gặp khó khăn trong việc thích ứng với quá trình sinh thường và nguy cơ chấn thương do sức ép cao.

2. Thai chết lưu

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ trong giai đoạn 3 tháng cuối gây nguy cơ cho thai chết lưu cao hơn so với những phụ nữ không mắc bệnh. Thai chết lưu xảy ra khi thai nhi mất mạng trong tử cung trước khi sinh. Nguyên nhân có thể đến từ:

  • Thai to: Thai nhi phát triển quá nhanh do tác động của mức đường huyết cao ở mẹ tạo áp lực lớn cho cơ tử cung.
  • Vấn đề về tuần hoàn: Tiểu đường thai kỳ có thể gây tổn thương mạch máu và làm hạn chế tuần hoàn máu đến thai nhi; ảnh hưởng đến sự cung cấp dưỡng chất và oxy cho thai nhi, tăng nguy cơ thai chết lưu.
  • Vấn đề về hệ thống thần kinh: Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các vấn đề về hệ thống thần kinh ở thai nhi, bao gồm tổn thương dây thần kinh và tăng nguy cơ tử vong tử cung.

3. Nguy cơ mắc hội chứng suy hô hấp

Đối với thai nhi 2

Hội chứng suy hô hấp (RDS) là một tình trạng mà phổi của thai nhi chưa phát triển đầy đủ, gây khó khăn trong việc hít thở và trao đổi khí. Đây là một tình trạng nguy hiểm và đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức sau khi sinh.

Nguyên nhân chính của việc mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ gây tăng nguy cơ RDS là do sự khác biệt trong sản xuất và chức năng chất bào surfactant – một chất bôi trơn tự nhiên trong phổi giúp giữ cho bề mặt phổi không bị sụp. Trẻ em mắc RDS thường có hệ thống phổi chưa hoàn thiện và không thể sản xuất đủ lượng chất bào surfactant cần thiết để duy trì phổi được thông thoáng. Do đó, các biểu hiện của RDS bao gồm khó thở, hít thở nhanh, màu da xanh xao, cảm giác mệt mỏi và yếu đuối.

4. Hạ đường huyết ngay sau sinh

Đúng, mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối có nguy cơ cao hơn cho thai nhi bị hạ đường huyết ngay sau sinh. Điều này xảy ra do thai nhi của mẹ bị tiểu đường thích nghi với mức đường huyết cao trong tử cung. Khi sinh ra và không còn nhận được đường huyết từ mẹ, mức đường huyết của thai nhi có thể giảm đột ngột, dẫn đến tình trạng hạ đường huyết (hypoglycemia).

Hạ đường huyết ngay sau sinh là một vấn đề nghiêm trọng và cần được giám sát và điều trị kịp thời. Một số triệu chứng của hạ đường huyết ở thai nhi bao gồm cảm giác mệt mỏi, sợ hãi, khóc khan, khó thức dậy, nhịp tim không ổn định, và có thể gây trạng thái co giật.

5. Nguy cơ béo phì, mắc tiểu đường loại 2 khi lớn lên

Nguy cơ béo phì ở thai nhi tăng lên do mẹ bầu có mức đường huyết cao. Điều này có thể dẫn đến tăng cân quá mức và phát triển mô mỡ trong cơ thể thai nhi. Thai nhi béo phì có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề sức khỏe như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch, huyết áp cao và các vấn đề khác khi lớn lên.

6. Một số biến chứng khác

  • Vàng da và mắt sau khi sinh
  • Dị tật bẩm sinh (chẳng hạn như phát triển cột sống bất thường)
  • Bệnh lý tim mạch
  • Mắc các khuyết tật ống thần kinh

Cách phòng ngừa tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối

Cách phòng ngừa tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối 1

Phòng ngừa tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối là một phần quan trọng trong quản lý sức khỏe của bà bầu. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để giảm nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối:

  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường sự cân nhắc về lượng calo và chất đường trong khẩu phần ăn hàng ngày. Hạn chế đồ ngọt, thức ăn nhanh chóng, thức ăn có nhiều tinh bột và chất béo. Tập trung vào việc ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ, rau và trái cây tươi. ➤ Chi tiết: Chế độ dinh dưỡng giúp bà bầu phòng tránh tiểu đường thai kỳ
  • Vận động vừa phải: Thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng, đi bộ, nếu sức khỏe tốt hơn, bạn có thể bơi lội, tập các bài yoga cho bà bầu hoặc các hoạt động nhẹ khác có thể giúp cải thiện quá trình chuyển hóa đường và kiểm soát cân nặng.
  • Theo dõi mức đường huyết: Điều này giúp phát hiện sớm các biểu hiện của tiểu đường thai kỳ, điều chỉnh chế độ ăn và tập thể dục để duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể. Tìm các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thực hành kỹ năng quản lý stress, và thực hiện các hoạt động giảm căng thẳng khác để duy trì tâm trạng tích cực.
  • Theo dõi sức khỏe và kiểm tra định kỳ: Khám thao theo lịch hẹn của bác sĩ, định kỳ đo mức đường huyết để theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bà bầu.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ: Thực hiện theo chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và chủ động đặt câu hỏi khi có thắc mắc về sức khỏe.

Lưu ý rằng một số yếu tố như di truyền và tiền sử gia đình cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ. Việc theo dõi chặt chẽ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ là quan trọng để giảm nguy cơ và bảo vệ sức khỏe của bà bầu và thai nhi.

]]>
https://procarevn.vn/dau-hieu-tieu-duong-thai-ky-3-thang-cuoi-15056/feed/ 0
Gợi ý thực đơn các món chay dinh dưỡng cho bà bầu https://procarevn.vn/mon-chay-cho-ba-bau-15050/ https://procarevn.vn/mon-chay-cho-ba-bau-15050/#respond Thu, 08 Jun 2023 08:20:36 +0000 https://procarevn.vn/?p=15050 “Bà bầu ăn chay có tốt hay không?” là một câu hỏi mà nhiều phụ nữ quan tâm khi mang thai. Khi mang thai, cơ thể người mẹ cần rất nhiều dinh dưỡng để nuôi dưỡng thai nhi. Vậy bà bầu ăn chay có đủ chất dinh dưỡng cho mẹ và bé hay không? Có những ưu và nhược điểm gì khi bà bầu ăn chay? Và làm thế nào để xây dựng một thực đơn ăn chay khoa học cho bà bầu? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Bà bầu ăn chay có tốt không?

Bà bầu ăn chay có tốt không? 1

Ăn chay là chế độ ăn kiêng các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật. Bà bầu lựa chọn ăn chay có thể đến từ nguyên nhân tôn giáo, sở thích, thói quen ăn uống,…  Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn chay trong quá trình mang thai không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi.

Nếu bà bầu quyết định theo chế độ ăn chay, cần đảm bảo rằng chế độ ăn này cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của thai nhi và mẹ. Một chế độ ăn chay cân bằng và đủ dinh dưỡng có thể cung cấp đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin, và khoáng chất cần thiết. Điều quan trọng là bà bầu phải đảm bảo cung cấp đủ các nguồn thực phẩm giàu chất sắt, axit folic, canxi, vitamin B12 và omega-3, những chất này thường được tìm thấy trong thực phẩm động vật.

Khi áp dụng chế độ ăn chay, bà bầu hãy lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo cung cấp đủ protein: Bà bầu cần đảm bảo cung cấp đủ lượng protein từ các nguồn thực phẩm không động vật như đậu, hạt, quả hạch, đậu nành, và sản phẩm đậu.
  • Bổ sung chất sắt: Thực phẩm chay có thể thiếu chất sắt, vì vậy bà bầu nên tìm các nguồn chất sắt không động vật như đậu, hạt, quả hạch, rau xanh lá, lưỡi câu, hạt điều, hạnh nhân và lúa mạch.
  • Bổ sung axit folic: Axit folic quan trọng cho sự phát triển của hệ thần kinh thai nhi. Các nguồn axit folic trong chế độ ăn chay bao gồm rau xanh lá, quả bơ, hạt lanh, đậu, lê và trái cây citrus.
  • Bổ sung vitamin B12: Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm động vật như thịt, cá, trứng và sữa. Nếu bà bầu ăn chay, cần cân nhắc bổ sung vitamin B12 thông qua các sản phẩm chất béo như dầu hạt lanh hoặc các loại thực phẩm được bổ sung vitamin B12.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi quyết định chế độ ăn chay, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn có một sức khỏe tốt phù hợp với chế độ ăn này và đảm bảo tuân theo hướng dẫn của chuyên gia.

Tóm lại, việc ăn chay trong thai kỳ là hoàn toàn có thể thực hiện được. Luôn lưu ý rằng sức khỏe của bạn và thai nhi là quan trọng nhất, vì vậy hãy đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết.

Ưu nhược điểm của việc ăn chay khi mang thai

Ưu nhược điểm của việc ăn chay khi mang thai 1

Ưu điểm

  • Phòng ngừa táo bón: Thực đơn ăn chay thường giàu rau củ quả, nhiều chất xơ, rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp phòng ngừa và cải thiện chứng táo bón rất hiệu quả. ☛ Xem thêm: Mẹ bầu bị táo bón khi uống canxi và sắt phải làm sao?
  • Kiểm soát cân nặng: Chế độ ăn chay giàu chất xơ, ít calo, giúp bà bầu giảm cảm giác thèm ăn, no lâu hơn, tránh tăng cân quá nhiều, giúp các mẹ sớm lấy lại vóc dáng sau sinh.
  • Phòng ngừa tiểu đường thai kỳ: Ăn chay không tiêu thụ chất béo động vật, đặc biệt là chất béo bão hòa. Chất béo bão hòa có thể gây kháng-insulin, gây khó khăn trong quá trình sử dụng đường và làm tăng nguy cơ tiểu đường thai kỳ. Trong khi đó, chế độ ăn chay thường bao gồm các thực phẩm giàu chất xơ, có chỉ số glycemic thấp, tức là chúng không làm tăng đường huyết nhanh chóng. Điều này giúp duy trì mức đường huyết ổn định và giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Chế độ ăn chay không động vật loại bỏ nguồn cholesterol động vật, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và duy trì sức khỏe tim mạch tốt hơn.

Nhược điểm:

Ăn chay sẽ khó khăn hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và nguồn dinh dưỡng. Từ đó, các mẹ bầu có thể dễ bổ sung thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là các khoáng chất rất quan trọng trong quá trình mang thai như: sắt, canxi, kẽm, magie, vitamin B12, vitamin D,… Do vậy, đòi hỏi các mẹ khi ăn chay cần kiểm soát chặt chẽ hơn chế độ ăn uống hàng ngày để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất, hoặc chủ động bổ sung thêm các loại viên uống, vitamin.

Ăn chay có thể khiến bạn cảm thấy thiếu năng lượng và mệt mỏi. Điều này là do các loại thực phẩm chay thường có ít calo và protein hơn các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật. Bạn cần phải ăn nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu calo của cơ thể trong thai kỳ.

3 món chay dinh dưỡng tốt cho bà bầu

1. Canh chay cà rốt, bí đỏ, nấm hương

Món canh chay cà rốt, bí đỏ và nấm hương là một món ăn chay dinh dưỡng và giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, phù hợp với mẹ bầu lựa chọn ăn chay.

Cà rốt là một nguồn giàu vitamin A, C và K. Vitamin A hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, tăng cường thị lực và hệ miễn dịch. Vitamin C giúp cung cấp chất chống oxy hóa và tăng sức đề kháng. Ngoài ra, cà rốt cũng cung cấp chất xơ và kali.

Bí đỏ giàu chất chống oxy hóa và vitamin A, C và E. Nó cũng chứa chất xơ và kali. Vitamin A và E trong bí đỏ có vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi, bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương và tăng cường sức khỏe da.

Cùng ới đó, nấm hương cung cấp chất xơ, protein, kali và các vitamin như vitamin B và D. Chúng cũng chứa chất chống oxy hóa và các chất chống vi khuẩn tự nhiên, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Cách làm canh chay cà rốt, bí đỏ và nấm hương:

Nguyên liệu:

  • 2 củ cà rốt, gọt vỏ và cắt lát mỏng
  • 1/2 quả bí đỏ, gọt vỏ và cắt lát mỏng
  • 100g nấm hương, rửa sạch và cắt lát mỏng
  • 1 hành tây, cắt lát mỏng
  • 1 củ hành tím, cắt lát mỏng
  • 1-2 củ tỏi, băm nhuyễn
  • 1-2 thìa dầu ô-liu
  • 1-2 lít nước dùng chay
  • Muối, tiêu, và gia vị chay theo khẩu vị

Cách làm:

  • Trong một nồi lớn, đun nóng dầu ô-liu và sao lát tỏi, hành tây và hành tím cho đến khi thơm.
  • Thêm cà rốt, bí đỏ và nấm hương vào nồi, đảo đều và nấu trong khoảng 5 phút cho đến khi rau củ mềm.
  • Đổ nước dùng chay vào nồi và đun sôi.
  • Giảm lửa và nấu canh trong khoảng 15-20 phút cho đến khi rau củ chín mềm.
  • Nêm gia vị chay, muối và tiêu theo khẩu vị của bạn.
  • Tiếp tục nấu canh trong vài phút nữa để hòa quyện hương vị.
  • Tắt bếp và trình bày canh chay vào đĩa.

2. Bún riêu chay

Món bún riêu chay là một món ăn chay truyền thống trong ẩm thực Việt Nam, cung cấp các dưỡng chất quan trọng cho mẹ bầu. Đậu phụ là nguồn protein thực vật quan trọng, cung cấp amino acid và chất xơ. Đậu cũng giàu canxi, sắt và các vitamin nhóm B. Protein từ đậu giúp hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi.

Các loại rau sống ăn kèm như rau sống, rau diếp cá, rau mùi… là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng cung cấp chất chống oxy hóa và hỗ trợ hệ tiêu hóa.

Cách làm bún riêu chay cho mẹ bầu:

Nguyên liệu:

  • 200g đậu hũ hoặc đậu phụ, xay nhuyễn
  • 100g rau sống (rau sống, rau diếp cá, rau mùi), rửa sạch và cắt nhỏ
  • 1-2 quả cà chua, cắt lát
  • 1-2 quả trứng chay
  • 1-2 thìa nước mắm chay
  • Gia vị chay, muối, đường theo khẩu vị
  • Bún, hành tím, ngò gai, rau sống để trang trí

Hướng dẫn:

  • Trộn đậu hũ xay nhuyễn với nước mắm chay, gia vị chay, muối và đường để tạo thành hỗn hợp nhân riêu chay.
  • Đun sôi nước trong nồi lớn, sau đó dùng thìa múc nhỏ từ hỗn hợp nhân và đổ vào nồi để tạo thành những viên riêu chay nhỏ.
  • Khi riêu chay nổi lên và chín, vớt ra để ráo nước.
  • Nấu nước dùng chay với gia vị chay, muối và đường.
  • Khi nước dùng đã sôi, thêm cà chua vào nồi và nấu chín.
  • Trước khi tắt bếp, trụng trứng chay vào nồi nước dùng để tạo thành hỗn hợp sệt.
  • Luộc bún và để ráo nước.
  • Rưới nước dùng chay lên trên và trang trí với hành tím, ngò gai và rau sống.

3. Súp bí đỏ

3. Súp bí đỏ 1

Món súp bí đỏ là một món ăn chay giàu dinh dưỡng và phù hợp cho mẹ bầu đang mang thai.

Bí đỏ là nguồn giàu vitamin A, C, E và beta-carotene. Vitamin A hỗ trợ phát triển tốt của thai nhi, cung cấp dưỡng chất cho sự phát triển của tế bào và hệ miễn dịch. Bí đỏ cũng chứa chất xơ và kali, cung cấp lợi ích cho hệ tiêu hóa và hệ thần kinh. Các loại rau cải xanh, rau cần, húng quế được thêm vào trong món súp cũng là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng cung cấp chất chống oxy hóa và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Nước dừa chứa chất béo lành mạnh, chất xơ và các khoáng chất như kali và magiê. Nó cung cấp năng lượng và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.

Cách làm súp bí đỏ cho mẹ bầu:

Nguyên liệu:

  • 1 quả bí đỏ, gọt vỏ và cắt thành miếng nhỏ
  • 1/2 củ hành tím, cắt lát mỏng
  • 2-3 củ tỏi, băm nhuyễn
  • 1/2 củ gừng, băm nhuyễn
  • 1-2 quả ớt chuông, lựa chọn màu sắc theo ý thích, cắt lát mỏng
  • 200ml nước dừa tươi
  • Rau xanh (cải xanh, rau cần, húng quế), rửa sạch
  • Muối và gia vị chay theo khẩu vị

Hướng dẫn:

  • Trong một nồi, đun nóng dầu và sao lát tỏi, hành tím và gừng cho đến khi thơm.
  • Thêm bí đỏ và ớt chuông vào nồi, đảo đều và xào trong khoảng 5 phút.
  • Đổ nước dừa vào nồi và đun sôi.
  • Giảm lửa và nấu súp trong khoảng 15-20 phút cho đến khi bí đỏ mềm.
  • Sử dụng máy xay sinh tố hoặc máy xay thức phẩm để xay nhuyễn súp cho đến khi mịn.
  • Đun súp trong vài phút nữa để hòa quyện hương vị.
  • Nêm gia vị chay, muối và tiêu theo khẩu vị của bạn.
  • Trước khi tắt bếp, thêm rau xanh vào súp và khuấy đều.
  • Trình bày súp bí đỏ vào đĩa và trang trí theo ý thích.

Thực đơn ăn chay 1 tuần cho bà bầu

Thực đơn ăn chay 1 tuần cho bà bầu 1

Dưới đây là gợi ý thực đơn ăn chay trong một tuần, với 5 bữa ăn trong một ngày cho bà bầu.

Ngày 1:

Bữa sáng: Bánh mì chay với dưa chuột, cà rốt, rau sống. 1 ly sữa hạt hạnh nhân.
Bữa phụ: Trái cây tươi.
Bữa trưa: Canh chay với rau củ, đậu phụ và nấm.
Bữa phụ: Bánh bao chay nhân đậu xanh.
Bữa tối: Cơm rang chay với rau củ, đậu hũ và nấm.

Ngày 2:

Bữa sáng: Cháo yến mạch với hạt chia, hoa quả tươi và hạnh nhân.
Bữa phụ: Smoothie chay với trái cây và sữa hạnh nhân.
Bữa trưa: Mì xào chay với rau cải, cà rốt và nấm hương.
Bữa phụ: Trái cây tươi.
Bữa tối: Bún chay với đậu phụ rán, rau sống và nước mắm chay.

Ngày 3:

Bữa sáng: 1 chiếc bánh bao chay, 1 ly sữa hạt óc chó.
Bữa phụ: Nước ép cà rốt, táo và gừng.
Bữa trưa: Canh chua chay với đậu hũ, rau và cải thảo.
Bữa phụ: Súp khoai môn, cà rốt.
Bữa tối: Cơm gạo lứt hấp với rau xào, đậu phụ và nấm hương.

Ngày 4:

Bữa sáng: Bún riêu chay với chả chay, rau sống và mì xào.
Bữa phụ: Chuối chín.
Bữa trưa: Cơm chiên chay với rau củ, đậu hũ và nấm.
Bữa phụ: Bánh bột lọc chay nhân đậu.
Bữa tối: Bún lứt trộn đậu phụ, rau sống và nước mắm chay.

Ngày 5:

Bữa sáng: Bánh mỳ chay nướng với dứa và nước trái cây tươi.
Bữa phụ: Bắp ngọt luộc.
Bữa trưa: Xôi xéo, rau xào, đậu phụ và nấm.
Bữa phụ: Bánh khoai mì chay.
Bữa tối: Cơm gạo lứt. Canh chay bắp cải và cà tím. Rau củ xào nấm.

Ngày 6:

Bữa sáng: Bánh bao nhân đậu đỏ.
Bữa phụ: Trái cây tươi.
Bữa trưa: Bún chay nước dừa với rau sống và đậu hũ.
Bữa phụ: Bánh bao chay nhân đậu xanh.
Bữa tối: Cơm rang chay với rau củ, đậu hũ và nấm.

Ngày 7:

Bữa sáng: Bánh bột lọc chay nhân nấm. 1 ly sữa đậu nành.
Bữa phụ: Khoai lang luộc.
Bữa trưa: Cơm gạo lứt, súp lơ xào, đậu rán.
Bữa phụ: Súp bí ngô.
Bữa tối: Gỏi cuốn chay với bánh tráng, rau sống và nước mắm chay.

Lưu ý khi bà bầu lựa chọn các món chay

Khi lựa chọn ăn chay trong quá trình mang thai, các mẹ bầu cần chú ý một vài điều sau:

  • Cân bằng đủ lượng dinh dưỡng: Chú ý bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết trong quá trình mang thai, đặc biệt là axit folic, sắt, canxi, DHA.
  • Bổ sung vitamin: Các loại viên uống bổ sung cần thiết được uống trong quá trình mang thai, đặc biệt là khi thực hiện chế độ ăn chay.
  • Khám thai định kỳ: Việc theo dõi sức khỏe của mẹ và bé là cần thiết, bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm tra được tình trạng sức khỏe, sự phát triển của thai, và lưu ý cho bạn những thông tin cần thiết.
  • Dừng ăn chay khi cần thiết: Nếu việc ăn chay khiến mẹ hoặc bé suy dinh dưỡng, không đáp ứng được nhu cầu sinh trưởng và phát triển của thai, mẹ bầu nên cân nhắc việc tạm dừng chế độ ăn chay.

Để có một chế độ ăn chay khoa học và an toàn, mẹ cần chú ý bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, canxi, sắt, folate, DHA… Ngoài ra, mẹ cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ dinh dưỡng để có những lời khuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mình. Chúc mẹ và bé có một thai kỳ khỏe mạnh!

]]>
https://procarevn.vn/mon-chay-cho-ba-bau-15050/feed/ 0
Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ https://procarevn.vn/tieu-duong-thai-ky-an-gi-15048/ https://procarevn.vn/tieu-duong-thai-ky-an-gi-15048/#respond Wed, 07 Jun 2023 08:14:38 +0000 https://procarevn.vn/?p=15048 Tiểu đường thai kỳ là một tình trạng bất thường về đường huyết xảy ra ở một số phụ nữ trong thời gian mang thai. Nếu không được kiểm soát tốt, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng cho mẹ và bé. Chế độ dinh dưỡng là một yếu tố then chốt để giúp bà bầu kiểm soát đường huyết và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn một số nguyên tắc cơ bản về chế độ dinh dưỡng cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ, cũng như một số lời khuyên hữu ích để áp dụng trong thực tế.

Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ là gì? 1

Tiểu đường thai kỳ, còn được gọi là tiểu đường thai nghén hoặc tiểu đường thai kỳ tái phát, là một trạng thái đặc biệt của tiểu đường mà phụ nữ mang bầu gặp phải. Đây là một loại tiểu đường tạm thời xuất hiện trong thai kỳ và có thể biến mất sau khi sinh.

Trong tiểu đường thai kỳ, cơ thể không thể tạo ra đủ lượng insulin cần thiết để duy trì mức đường huyết bình thường. Điều này có thể xảy ra khi cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả hoặc tăng sản xuất insulin để đáp ứng nhu cầu của thai nhi đang phát triển.

Tiểu đường thai kỳ thường xuất hiện trong những tháng cuối của thai kỳ, khi cơ thể sản xuất một lượng lớn hormone kháng insulin. Điều này gây ra sự tăng đáng kể của đường huyết trong cơ thể mẹ.

Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Nếu không được điều trị và kiểm soát cẩn thận, nó có thể dẫn đến các biến chứng như tăng cân quá mức của thai nhi, một nguy cơ cao hơn cho việc phải tiến hành sinh mổ, vấn đề về hô hấp và lượng đường huyết cao cho trẻ sơ sinh sau khi sinh. Tuy nhiên, với việc kiểm soát chặt chẽ đường huyết và quản lý chế độ ăn uống và hoạt động thể chất, nhiều trường hợp tiểu đường thai kỳ có thể được quản lý tốt và không gây ra vấn đề lớn cho mẹ và thai nhi.

Tìm hiểu: Dấu hiệu nhận biết tiểu đường 3 tháng cuối

Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến mẹ và bé như thế nào?

Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến mẹ và bé như thế nào? 1

Tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và bé như sau:

Ảnh hưởng đến mẹ:

  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường tuýp 2 sau khi sinh.
  • Tăng nguy cơ cao huyết áp và tổn thương mạch máu.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Tăng nguy cơ sinh non hoặc sinh mổ do kích thích quá mức cho sự phát triển của thai nhi.
  • Có thể gây khó khăn trong quá trình sinh nở, bao gồm khả năng cần phải thực hiện sinh mổ.

Ảnh hưởng đến thai nhi:

  • Tăng nguy cơ phát triển quá nhanh (trọng lượng cơ thể lớn hơn so với bình thường), dẫn đến khó khăn trong việc sinh.
  • Tăng nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp sau khi sinh.
  • Tăng nguy cơ sinh non, tức là sự sinh ra trước tuổi thai kỳ hoàn chỉnh.
  • Tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe khác như nhiễm trùng, nguy cơ trọng lượng cơ thể thấp, và khả năng phát triển chậm.

Nguyên tắc thiết lập thực đơn cho người tiểu đường thai kỳ

Nguyên tắc thiết lập thực đơn cho người tiểu đường thai kỳ 1

Chế độ ăn uống của người bị tiểu đường thai kỳ cần đảm bảo việc cân bằng giữa yêu tố dinh dưỡng và đường huyết. Mẹ bầu cần bổ sung đủ lượng dinh dưỡng nhưng ở mức phù hợp, duy trì đường huyết ở mức ổn định, cũng không nên kiêng khem quá mức, mẹ bầu có thể sẽ bị suy giảm sức đề kháng, thiếu chất, gia tăng nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm, đồng thời còn gây ảnh hưởng không nhỏ tới sự phát triển của em bé.

Một số việc cần làm để có thể đảm bảo nguyên tắc này, bao gồm:

  • Thực đơn hàng ngày cần được bổ sung đủ 5 nhóm dinh dưỡng cơ bản: chất đạm, chất bột, chất xơ, chất béo, vitamin và khoáng chất;
  • Không nên thay đổi số lượng thức ăn và các món trong thực đơn quá nhanh;
  • Không bỏ bữa, không để bụng quá no hoặc quá đói;
  • Chia nhỏ khẩu phần ăn: Thay vì ăn 3 bữa lớn hãy chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày (tối ưu nhất là 5 bữa/ngày). Bữa sáng và bữa trưa nên ăn nhiều hơn lượng thức ăn so với bữa tối;
  • Ăn chậm, nhai kỹ, ăn đúng giờ;
  • Khi chế biến không nêm nhiều muối hoặc đường vào các món ăn, nhất là những mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ có kèm theo huyết áp cao;
  • Lựa chọn chế biến món hấp, luộc thay vì chiên, xào nhiều dầu mỡ.
  • Nên ăn canh, rau đầu tiên, trước khi ăn đến cơm, thịt,…
  • Chọn thực phẩm có chỉ số glycemic thấp: Chọn các loại thực phẩm có tác động nhẹ đến đường huyết, chẳng hạn như các loại rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, hạt chia, đậu, và thực phẩm chứa chất xơ.
  • Hạn chế đường và thức ăn có đường: Tránh các thức ăn giàu đường, đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt và các sản phẩm có đường.
  • Tăng cường tiêu thụ protein: Bổ sung protein vào khẩu phần ăn từ các nguồn như thịt gà, cá, trứng, đậu, đậu phụ, và hạt.
  • Chọn chất béo lành mạnh: Ưu tiên chất béo lành như dầu ôliu, dầu hạt lanh, hạt chia, dầu hạt cải, cá hồi, hạt và quả có chứa chất béo không bão hòa.
  • Theo dõi lượng carbohydrate: Quản lý lượng carbohydrate hàng ngày bằng cách tính toán và theo dõi lượng carbohydrate trong từng loại thực phẩm.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Vận động thể chất đều đặn theo sự hướng dẫn của bác sĩ để giúp kiểm soát mức đường huyết.\

Tham khảo: Chế độ ăn giúp mẹ bầu phòng tránh tiểu đường thai kỳ

Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì?

1. Thực phẩm giàu đạm

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? 1

Chế độ ăn uống của mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ cần bổ sung thực phẩm giàu protein, bởi nó mang tới nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Kiểm soát đường huyết: Protein giúp ổn định mức đường huyết bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate. Điều này giúp ngăn chặn đường huyết tăng cao quá nhanh sau khi ăn, giảm nguy cơ tăng đường trong máu.
  • Bảo vệ sức khỏe tim mạch: Protein là thành phần cần thiết cho sự phát triển và bảo vệ sức khỏe của tim mạch. Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về tim mạch, do đó, việc bổ sung protein có thể giúp giảm nguy cơ này.
  • Sự phát triển của thai nhi: Protein cung cấp các amino acid cần thiết để xây dựng và phát triển các cơ, mô và hệ thống của thai nhi. Bổ sung protein đủ giúp đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng khỏe mạnh của thai nhi.
  • Giảm nguy cơ tăng cân quá mức: Bổ sung protein giúp cung cấp năng lượng và giữ cảm giác no lâu hơn. Điều này có thể giúp ngăn chặn việc ăn quá nhiều và giảm nguy cơ tăng cân quá mức trong quá trình mang thai.
  • Hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe cơ bắp: Protein là thành phần chính để xây dựng và duy trì cơ bắp. Bà bầu cần protein để duy trì sức khỏe cơ bắp và hỗ trợ quá trình phát triển của cơ bắp thai nhi.

2. Thực phẩm giàu chất xơ, chất khoáng, vitamin

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ cần chú ý vào chế độ ăn uống giàu chất xơ, chất khoáng và vitamin để duy trì sức khỏe và kiểm soát mức đường huyết. Dưới đây là một số thực phẩm bạn nên bao gồm trong chế độ ăn của mình:

  • Thực phẩm giàu chất xơ: Gồm rau xanh, quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, hạt, và các loại đậu phụ. Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa, kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ bị táo bón.
  • Thực phẩm giàu chất khoáng: Bao gồm rau xanh lá màu sẫm như rau bina, rau chân vịt, rau cải xoong, hạt điều, hạt óc chó, và các loại hạt giống. Những thực phẩm này cung cấp chất khoáng như canxi, magiê và kali cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bà bầu.
  • Thực phẩm giàu vitamin: Bao gồm các loại trái cây tươi, rau xanh, quả mọng, và ngũ cốc giàu vitamin như lúa mạch, yến mạch. Vitamin giúp hỗ trợ sự phát triển và chức năng của thai nhi, cũng như tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng quát.

3. Thực phẩm chứa chất béo tốt

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? 2

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên tập trung vào việc ăn thực phẩm chứa chất béo tốt, đặc biệt là các loại chất béo không bão hòa và chất béo omega-3. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc ăn chất béo nên được cân nhắc và kiểm soát lượng lượng.

Các nguồn chất béo tốt bà bầu có thể bao gồm:

  • Chất béo không bão hòa: Các loại dầu thực vật như dầu ô-liu, dầu hạnh nhân, dầu hạt lanh và dầu hướng dương có chứa chất béo không bão hòa, có lợi cho sức khỏe tim mạch và giúp kiểm soát mức đường huyết.
  • Chất béo omega-3: Các nguồn chất béo omega-3 bao gồm cá hồi, cá trích, cá thu, hạt chia và hạt lanh. Chất béo omega-3 có tác dụng chống viêm, hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh của thai nhi và có lợi cho sức khỏe tim mạch.

4. Các loại hạt

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ có thể bổ sung các loại hạt vào chế độ ăn hàng ngày. Hạt chứa chất xơ, chất béo tốt và các dưỡng chất quan trọng khác, giúp kiểm soát mức đường huyết và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Dưới đây là một số loại hạt có thể được ăn:

  • Hạt lanh: Hạt lanh giàu chất xơ, omega-3, protein và các khoáng chất như canxi và magiê. Chúng có thể được thêm vào bữa ăn hoặc trộn vào các món salad, sữa chua.
  • Hạt chia: Tương tự như hạt lanh, hạt chia cũng chứa chất xơ, omega-3, protein và khoáng chất. Bạn có thể ngâm hạt chia trong nước để tạo thành một loại gel và sử dụng làm thành phần cho nhiều món ăn như pudding chia, smoothie hay bánh mì.
  • Hạt hướng dương: Hạt hướng dương giàu chất xơ, vitamin E, magiê và các axit béo không bão hòa. Bạn có thể ăn hạt hướng dương trực tiếp, thêm vào salad hoặc sử dụng làm thành phần cho bánh mì, bánh ngọt.
  • Hạt bí: Hạt bí chứa chất xơ, protein, các vitamin nhóm B, magiê và sắt. Bạn có thể rang hạt bí và ăn trực tiếp, thêm vào các món nướng, hoặc sử dụng làm thành phần cho bánh mì, bánh quy.

5. Ngũ cốc nguyên cám

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? 3

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ có thể ăn ngũ cốc nguyên cám như lúa mì nguyên cám, gạo lứt, yến mạch nguyên cám và lúa mạch nguyên cám. Ngũ cốc nguyên cám chứa nhiều chất xơ, vitamin B, khoáng chất và các dưỡng chất khác, giúp kiểm soát mức đường huyết và cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Khi lựa chọn ngũ cốc nguyên cám, hãy chắc chắn đọc kỹ thông tin trên nhãn hàng để chắc chắn bạn mua nguyên cám thực sự, không phải các sản phẩm được chế biến và làm mất đi lớp vỏ cám.

Bà bầu có thể thưởng thức ngũ cốc nguyên cám bằng cách chế biến thành bữa sáng như cháo ngũ cốc, bánh mì nguyên cám, hay thêm vào các món nấu ăn như salad, xào, hoặc sử dụng làm thành phần cho bánh, bánh quy.

Bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên kiêng gì?

Khi bà bầu bị tiểu đường thai kỳ, có một số thực phẩm nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn để kiểm soát mức đường huyết. Dưới đây là những thực phẩm mà bà bầu nên kiêng khi bị tiểu đường thai kỳ:

  • Thức ăn giàu đường: Tránh tiêu thụ các loại thức ăn và đồ uống có nhiều đường, bao gồm đường mỳ, bánh kẹo, đồ ngọt, nước ngọt có ga, nước ép trái cây ngọt, mứt, mật ong và đường trắng.
  • Tinh bột và ngũ cốc tinh chế: Hạn chế tiêu thụ các loại bánh mỳ trắng, gạo trắng, mì trắng và các sản phẩm làm từ bột mỳ trắng. Thay vào đó, ưu tiên sử dụng các sản phẩm từ ngũ cốc nguyên cám, ngũ cốc hạt và tinh bột phức hợp.
  • Thực phẩm chứa chất béo cao: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, chẳng hạn như thịt đỏ mỡ, đồ chiên rán, thức ăn nhanh, kem và bơ.
  • Đồ uống có cồn: Tránh tiêu thụ rượu, bia và các loại đồ uống có cồn khác vì chúng có thể gây tăng đường huyết và gây hại cho thai nhi.
  • Thực phẩm có chứa caffeine: Hạn chế tiêu thụ đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có caffeine. Caffeine có thể ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát đường huyết và gây tăng cường mệt mỏi.

Gợi ý thực đơn cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ

Gợi ý thực đơn cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ 1

Dưới đây là một gợi ý thực đơn cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ. Bạn có thể thay đổi bằng những loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng tương đương phù hợp với điều kiện mà vẫn đảm bảo đủ chất và lượng:

Bữa sáng:

  • Một phần cháo gạo lức hoặc cháo yến mạch không đường.
  • Một quả trứng luộc
  • Một chén trái cây tươi như táo, lê, cam, hoặc dưa hấu.
  • Một chén sữa chua không đường.

Bữa trưa:

  • Một phần cơm lứt hoặc cơm gạo nâu.
  • Một phần rau xà lách hoặc rau sống khác.
  • Một phần thịt  hoặc cá nướng, hấp hoặc quay.
  • Một chén canh chua rau, canh đậu hủ non hoặc canh nấm.
  • Một chén trái cây như dứa, xoài, cam, kiwi,..

Bữa chiều:

  • Một phần bánh mì nguyên hạt hoặc 1/2 củ khoai lang luộc.
  • Một chén trái cây tươi như chuối, lê, dứa, lựu,…
  • Một chén sữa chua không đường.

Bữa tối:

  • Một phần cơm lứt hoặc cơm gạo nâu.
  • Một phần rau xà lách hoặc rau sống khác.
  • Một phần thịt gà hoặc thịt bò nướng, hấp hoặc xào.
  • Một chén canh rau, canh đậu hủ non hoặc canh nấm.
  • Một chén trái cây như táo, cam, kiwi,…

Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ không phải là một thách thức quá khó khăn nếu bà bầu có ý thức và kiên trì. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc trên, bà bầu có thể giảm nguy cơ biến chứng cho mình và bé yêu, cũng như tạo nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh sau khi sinh. Chúc các mẹ và bé luôn vui vẻ và hạnh phúc!

]]>
https://procarevn.vn/tieu-duong-thai-ky-an-gi-15048/feed/ 0
10 loại hạt dinh dưỡng bà bầu nên ăn mỗi ngày https://procarevn.vn/hat-dinh-duong-cho-ba-bau-15054/ https://procarevn.vn/hat-dinh-duong-cho-ba-bau-15054/#respond Wed, 07 Jun 2023 00:20:04 +0000 https://procarevn.vn/?p=15054 Một trong số những yếu tố đáng lưu tâm hàng đầu trong thời gian mang thai là chế độ ăn uống của bà bầu. Lựa chọn những loại thực phẩm tốt, lành mạnh là rất quan trọng. Bên cạnh những thực phẩm chính, các chuyên gia sức khỏe cũng khuyến khích các mẹ bổ sung vào thực đơn hàng ngày các loại hạt dinh dưỡng. 

Lợi ích sức khỏe từ các loại hạt dinh dưỡng

Lợi ích sức khỏe từ các loại hạt dinh dưỡng 1

Bổ sung các loại hạt dinh dưỡng trong chế độ ăn của bà bầu mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích của việc bổ sung các loại hạt dinh dưỡng trong chế độ ăn cho bà bầu:

  • Cung cấp chất xơ: Hạt dinh dưỡng như hạt chia, hạt lanh, hạt hướng dương và hạt dẻ chứa chất xơ quan trọng. Chất xơ giúp duy trì sự tiêu hóa khỏe mạnh, ổn định mức đường huyết và giảm nguy cơ táo bón.
  • Cung cấp chất dinh dưỡng: Hạt dinh dưỡng là nguồn giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Chúng cung cấp các dưỡng chất như vitamin E, magiê, kẽm, sắt và axit béo omega-3.
  • Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi: Hạt dinh dưỡng chứa axit folic và các chất dinh dưỡng quan trọng khác, góp phần hỗ trợ sự phát triển não bộ, hệ thần kinh và hệ tim mạch của thai nhi.
  • Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính: Hạt dinh dưỡng giàu chất chống oxy hóa và các chất chống viêm, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường và một số loại ung thư.
  • Hỗ trợ quá trình giảm cân: Hạt dinh dưỡng có khả năng giữ cảm giác no lâu hơn và cung cấp năng lượng kéo dài. Điều này có thể giúp bà bầu duy trì cân nặng trong khoảng lý tưởng và hỗ trợ quá trình giảm cân sau khi sinh.
  • Cung cấp nguồn năng lượng: Hạt dinh dưỡng chứa carbohydrate phức hợp, protein và chất béo lành mạnh, cung cấp năng lượng cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và sự hoạt động hàng ngày của bà bầu.
  • Tăng cường sức đề kháng: Hạt dinh dưỡng chứa các chất chống vi khuẩn và chất chống viêm, giúp tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.

Các loại hạt dinh dưỡng tốt cho bà bầu

1. Hạt hạnh nhân

1. Hạt hạnh nhân 1

Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất xơ, axit béo không bão hòa và các khoáng chất như magiê, canxi, sắt và vitamin E,… mang đến nhiều lợi ích sức khỏe cho mẹ bầu:

  • Hàm lượng chất béo cao, cung cấp năng lượng tức thì và giúp duy trì sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.
  • Axit folic cũng được tìm thấy trong hạt hạnh nhân, đây là một loại vitamin quan trọng giúp hỗ trợ sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi.
  • Hạt hạnh nhân chứa chất béo không bão hòa, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và duy trì sức khỏe tim mạch trong thai kỳ.
  • Chất chống oxy hóa, vitamin E trong hạt hạnh nhân giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng.
  • Hạt hạnh nhân chứa chất xơ và protein, giúp giảm cảm giác thèm ăn và duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp.

Tìm hiểu: Axit folic là gì? Tại sao cần thiết phải bổ sung khi mang thai?

2. Hạt mắc ca

2. Hạt mắc ca 1

Hạt mắc ca cũng là một lựa chọn tốt cho bà bầu vì chúng rất giàu dinh dưỡng quan trọng như protein, chất xơ, vitamin E, axit béo omega-3, canxi, magiê, sắt và kẽm.

Hạt mắc ca cung cấp chất béo và protein mang đến nguồn năng lượng cho mẹ bầu và sự phát triển cho thai nhi. Chất béo không bão hòa cùng vitamin E có trong hạt mắc ca cũng giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc phải các bệnh lý nguy hiểm.

Axit folic có trong hạt mắc ca giúp cung cấp năng lượng, phòng ngừa nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Cùng với đó, lượng chất xơ trong loại hạt này cũng giúp duy trì sự lưu thông ruột và hỗ trợ hệ tiêu hóa của bà bầu.

Ăn lượng vừa đủ hạt mắc ca cũng giúp mẹ bầu kiểm soát cân nặng, no lâu, tránh thèm ăn quá nhiều và sớm về dáng sau sinh.

3. Hạt óc chó

Hạt óc chó được coi là một siêu thực phẩm cho bà bầu nhờ những lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại. Đầu tiên, hạt óc chó chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất xơ, axit béo omega-3, canxi, magiê, sắt và vitamin E. Những chất này không chỉ cung cấp năng lượng cho bà bầu mà còn giúp sự phát triển toàn diện của thai nhi.

Hạt óc chó cũng là một nguồn tuyệt vời của axit béo omega-3, đặc biệt là axit docosahexaenoic (DHA). DHA là một thành phần quan trọng trong việc phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi. Bằng cách bổ sung hạt óc chó vào chế độ ăn, bà bầu có thể giúp tăng cường sự phát triển hệ thần kinh của con trẻ.

Tìm hiểu: Hướng dẫn bổ sung DHA trong suốt thai kỳ

Hạt óc chó cũng giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch trong thai kỳ. Chúng chứa chất béo không bão hòa và vitamin E, có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch của bà bầu.

Thêm vào đó, hạt óc chó cung cấp chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp duy trì sự lưu thông ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Chúng cũng hỗ trợ quá trình quản lý cân nặng và duy trì sự bình thường của hệ tiêu hóa trong thời kỳ mang bầu.

4. Hạt điều

4. Hạt điều 1

Hạt điều được coi là một thực phẩm bổ dưỡng quan trọng trong chế độ ăn của bà bầu. Chúng là một nguồn giàu protein, chất xơ, chất béo không bão hòa, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện của thai nhi và sức khỏe của bà bầu.

Hạt điều chứa protein, là thành phần quan trọng để xây dựng mô và cơ trong cơ thể. Protein giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Đồng thời, nó cũng giúp duy trì sự phát triển của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể bà bầu.

Chất xơ có trong hạt điều có khả năng tăng cường chức năng tiêu hóa và duy trì sự lưu thông ruột. Điều này giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón, một vấn đề thường gặp trong thời kỳ mang bầu.

Tham khảo: Bà bầu bổ sung sắt như thế nào để không bị táo bón?

Hạt điều cung cấp chất béo không bão hòa, bao gồm axit béo omega-3 và omega-6, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bà bầu. Các axit béo này có khả năng giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch.

Ngoài ra, hạt điều cũng cung cấp một loạt các vitamin và khoáng chất như vitamin E, canxi, magiê và kẽm. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển xương, cơ, hệ thần kinh và hệ miễn dịch của thai nhi.

5. Hạt sen

Hạt sen đã được biết đến từ lâu với các lợi ích dinh dưỡng và y tế. Đối với bà bầu, hạt sen mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Đầu tiên, hạt sen là một nguồn giàu chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông ruột và giảm nguy cơ táo bón, một vấn đề phổ biến trong thời kỳ mang bầu.

Hạt sen cũng là một nguồn tuyệt vời của axit béo omega-3 và omega-6, những chất này là cần thiết cho sự phát triển não bộ và thị giác của thai nhi. Chúng giúp tăng cường hệ thần kinh và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thai nhi trong tử cung.

Hạt sen cung cấp một loạt các vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin E, vitamin B-complex, canxi, magiê, sắt và kẽm. Các chất dinh dưỡng này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển xương, cơ, hệ thống miễn dịch và hệ thần kinh của thai nhi.

Thêm vào đó, hạt sen cũng có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm, giúp bảo vệ sức khỏe chung của bà bầu. Chúng có khả năng giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và hỗ trợ chức năng thận. Điều này đặc biệt quan trọng vì bà bầu có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề tiết niệu trong thời kỳ mang bầu.

Tuy nhiên, bà bầu cần nhớ rằng hạt sen có hàm lượng oxalate cao, do đó nên ăn với lượng hợp lý và không vượt quá lượng khuyến cáo.

6. Hạt chia

6. Hạt chia 1

Hạt chia được coi là một siêu thực phẩm cho sức khỏe và đặc biệt có nhiều lợi ích cho bà bầu. Hạt chia chứa nhiều chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông đường ruột và ngăn ngừa táo bón, một vấn đề thường gặp trong thời kỳ mang bầu. Chất xơ cũng giúp duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát cảm giác no lâu hơn, giúp bà bầu cảm thấy thoải mái hơn sau khi ăn.

Hạt chia cung cấp một lượng lớn axit béo omega-3, đặc biệt là axit alpha-linolenic (ALA). Omega-3 là chất quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị giác của thai nhi. Chúng hỗ trợ hệ thần kinh và hệ miễn dịch của thai nhi, giúp xây dựng các cấu trúc tế bào và tăng cường chức năng não bộ.

Ngoài ra, hạt chia cũng là nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm protein, canxi, magiê, kali và mangan. Protein là yếu tố quan trọng để xây dựng mô và cơ trong cơ thể, đồng thời cung cấp năng lượng cho bà bầu và thai nhi. Canxi và magiê là những khoáng chất cần thiết để phát triển xương, răng và hệ thần kinh của thai nhi.

7. Hạt dẻ cười

Hạt dẻ cười chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bà bầu. Hạt dẻ cười bao gồm chất chống oxy hóa, vitamin E và các hợp chất chống vi khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương từ các gốc tự do và tác động bên ngoài.

Hạt dẻ cười cũng là một nguồn giàu axit béo không bão hòa đơn và axit béo omega-6. Những axit béo này cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của não bộ và hệ thần kinh. Chúng cũng có tác dụng giảm viêm, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tăng cường sự hấp thụ các dưỡng chất quan trọng. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo thai nhi nhận đủ dưỡng chất cần thiết để phát triển một cách khỏe mạnh.

Hạt dẻ cười cung cấp một lượng lớn chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông ruột và ngăn ngừa táo bón, một vấn đề thường gặp trong thời kỳ mang bầu. Chất xơ cũng giúp duy trì mức đường huyết ổn định và kiểm soát cảm giác no lâu hơn, giúp bà bầu cảm thấy thoải mái hơn sau khi ăn.

Xem thêm: Chế độ dinh dưỡng giúp mẹ bầu phòng tránh tiểu đường thai kỳ

Ngoài ra, hạt dẻ cười cũng là nguồn giàu protein, chất sắt, canxi và magiê. Protein là yếu tố quan trọng để xây dựng mô và cơ trong cơ thể, đồng thời cung cấp năng lượng cho bà bầu và thai nhi. Chất sắt là một thành phần quan trọng của hồng cầu, giúp cung cấp oxy cho cơ thể và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu. Canxi và magiê cần thiết cho sự phát triển xương, răng và hệ thần kinh của thai nhi.

Hạt dẻ cười có hàm lượng calo cao, do đó việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến tăng cân không mong muốn.

8. Hạt lanh

8. Hạt lanh 1

Hạt lanh là một loại hạt giàu chất xơ, chất béo và các dưỡng chất thiết yếu, là một phần quan trọng trong chế độ ăn của bà bầu. Đầu tiên, hạt lanh chứa chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông ruột và ngăn ngừa táo bón, một vấn đề thường gặp trong thời kỳ mang bầu. Chất xơ cũng giúp kiểm soát mức đường huyết, ổn định sự hấp thụ đường và giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ.

Hạt lanh cũng là một nguồn giàu chất béo không bão hòa đa và chất béo omega-3. Các chất béo này cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của não bộ và hệ thần kinh. Chúng giúp cải thiện chức năng não, tăng cường trí nhớ và tập trung, và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thai nhi.

Ngoài ra, hạt lanh cung cấp một lượng đáng kể các khoáng chất quan trọng như canxi, magiê và sắt. Canxi là yếu tố cần thiết cho sự phát triển xương và răng của thai nhi. Magiê đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và cải thiện chức năng cơ và thần kinh. Sắt là thành phần quan trọng của hồng cầu, giúp cung cấp oxy cho cơ thể và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu. Hạt lanh cũng là một nguồn giàu protein, giúp xây dựng và sửa chữa mô và cơ trong cơ thể. Protein là yếu tố quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phát triển của thai nhi.

9. Hạt hướng dương

Hạt hướng dương là một nguồn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, rất có lợi cho sức khỏe của bà bầu. Đầu tiên, hạt hướng dương chứa chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông ruột, giảm tình trạng táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh trong thời kỳ mang bầu.

Hạt hướng dương cũng là nguồn giàu vitamin E, một chất chống oxy hóa quan trọng. Vitamin E giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương của các gốc tự do, đồng thời cải thiện chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ viêm nhiễm. Ngoài ra, vitamin E còn có vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.

Hạt hướng dương cung cấp một lượng lớn các khoáng chất như magiê, sắt, kẽm và đồng. Magiê là một khoáng chất cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng cơ, thần kinh. Sắt là yếu tố quan trọng để cung cấp oxy cho cơ thể, giảm nguy cơ thiếu máu và mệt mỏi. Kẽm và đồng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và chức năng miễn dịch.

Hạt hướng dương cũng là một nguồn giàu protein, cung cấp các axit amin cần thiết cho quá trình tạo mô và tăng trưởng của cơ thể. Protein là yếu tố quan trọng trong sự phát triển và phục hồi cơ, xương và tế bào của thai nhi.

10. Hạt bí

10. Hạt bí 1

Hạt bí là một nguồn thực phẩm đa chức năng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của bà bầu. Đầu tiên, hạt bí chứa chất xơ, giúp duy trì sự lưu thông ruột và hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh trong thời kỳ mang bầu. Chất xơ cũng giúp giảm tình trạng táo bón, rối loạn tiêu hóa và duy trì cân bằng đường huyết.

Hạt bí cũng là một nguồn giàu vitamin và khoáng chất. Chúng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương của các gốc tự do. Ngoài ra, hạt bí còn chứa vitamin B-complex, bao gồm vitamin B1, B2, B3, B5 và B6, các vitamin quan trọng cho quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh. Các khoáng chất như magiê, sắt, kẽm và đồng trong hạt bí cũng cung cấp nhiều lợi ích cho sự phát triển của thai nhi và chức năng cơ thể.

Hạt bí chứa axit béo omega-3 và omega-6, các loại axit béo thiết yếu không thể tự tổng hợp được trong cơ thể. Những axit béo này có vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh và hệ tuần hoàn của thai nhi. Hơn nữa, hạt bí cung cấp một lượng lớn protein, cần thiết cho quá trình tạo mô và tăng trưởng của cơ thể.

Hạt bí cũng là một nguồn giàu chất chống viêm và chất chống oxi hóa. Chúng chứa các hợp chất chống viêm tự nhiên như phytosterols và các chất chống oxi hóa như vitamin E và carotenoids. Điều này giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Một số lưu ý khi ăn các loai hạt dinh dưỡng

Khi ăn các loại hạt dinh dưỡng, đặc biệt là trong thời kỳ mang bầu, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chọn hạt tươi mới: Hạt tươi mới có chất lượng tốt hơn và giữ được giá trị dinh dưỡng cao. Tránh mua hạt đã hỏng, mốc hoặc có mùi khó chịu, nhặt và loại bỏ hạt hỏng trước khi sử dụng.
  • Hạn chế lượng hạt ăn hàng ngày: Mặc dù hạt có nhiều lợi ích dinh dưỡng, nhưng chúng cũng giàu calo. Hạn chế lượng hạt ăn hàng ngày để tránh tăng cân không kiểm soát, đặc biệt nếu bạn đã có vấn đề về cân nặng.
  • Chế biến hạt một cách hợp lý: Rửa sạch hạt trước khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn. Bạn có thể nấu chín, rang hoặc ngâm hạt trước khi ăn tùy theo loại hạt. Hãy tìm hiểu cách chế biến hạt một cách an toàn và ngon miệng.
  • Điều chỉnh khẩu phần ăn: Khi ăn các loại hạt dinh dưỡng, hãy điều chỉnh khẩu phần ăn khác để cân bằng chế độ dinh dưỡng tổng thể. Bao gồm hạt trong chế độ ăn hàng ngày và kết hợp chúng với các loại thực phẩm khác như rau quả, ngũ cốc, thịt, đậu hạt, sữa và các nguồn chất béo lành mạnh.
  • Kiểm tra dị ứng hoặc tác dụng phụ: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn với các loại hạt, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bổ sung chúng vào chế độ ăn. Hạt cũng có thể gây dị ứng, do đó nếu bạn có bất kỳ triệu chứng không bình thường sau khi ăn hạt, hãy tham khảo ý kiến y tế.
  • Luôn giữ một lối sống lành mạnh: Dinh dưỡng chỉ là một phần của một lối sống lành mạnh. Hãy kết hợp việc ăn hạt với việc duy trì hoạt động thể chất thường xuyên, đủ giấc ngủ và tránh căng thẳng để đảm bảo sức khỏe toàn diện.

Lưu ý rằng mỗi người có điều kiện sức khỏe và nhu cầu dinh dưỡng riêng, đặc biệt, bà bầu là đối tượng nhạy cảm, vì vậy hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp với bạn và em bé.

]]>
https://procarevn.vn/hat-dinh-duong-cho-ba-bau-15054/feed/ 0
9 việc nên làm để tăng khả năng thụ thai thành công https://procarevn.vn/cach-de-thu-thai-15011/ https://procarevn.vn/cach-de-thu-thai-15011/#respond Thu, 25 May 2023 06:46:16 +0000 https://procarevn.vn/?p=15011 Có một vài cách để tăng khả năng thụ thai thành công, nhưng trước khi bắt đầu, bạn nên chuẩn bị một vài điều để chào đón em bé:

  • Kiểm tra sức khỏe tiền sản
  • Từ bỏ tất cả thói quen không lành mạnh
  • Giữ cân nặng lý tưởng
  • Tiêm phòng các loại vac-xin
  • Khoảng 1 tháng trước khi bắt đầu thụ thai, phụ nữ nên bổ sung ít nhất 400 mcg axit folic mỗi ngày để hạn chế nguy cơ dị tật bẩm sinh.

Khi cơ thể và tinh thần đã sẵn sàng, hãy thử những lời khuyên sau đây để nhanh có thai:

“Yêu” đúng thời điểm

Khoảng 80% các cặp vợ chồng sẽ có thai sau 6 tháng quan hệ thường xuyên không sử dụng biện pháp phòng tránh. Khả năng thụ tinh và mang thai có thể giảm đi đáng kể ở phụ nữ ở độ tuổi gần 40 so với những người ở độ tuổi đôi mươi. Đây là do sự tác động của quá trình lão hóa tự nhiên trong cơ thể phụ nữ. Được xem xét bởi 1 số yếu tố cơ bản như: số lượng và chất lượng trứng, các vấn đề rủi ro genetichromosom như hội chứng Down, vấn đề sức khỏe tổng thể (phụ nữ cao tuổi có nguy cơ mắc các bệnh lý tiểu đường, tăng huyết áp,…).

Mỗi tháng, tuyến yên (tuyến giáp) sản xuất hooc-môn kích thích tuyến buồng trứng, gọi là hooc-môn kích thích tuyến buồng trứng (FSH). Hooc-môn này kích thích quá trình phát triển một trứng trong buồng trứng.

Khi trứng chín và sẵn sàng để rụng, một lượng hooc-môn khác được sản xuất, gọi là hooc-môn luteinizing (LH). Sự tăng lên của hooc-môn LH gây ra sự rụng trứng, tức là trứng được giải phóng khỏi buồng trứng.

Sau khi rụng, trứng di chuyển từ buồng trứng qua ống dẫn trứng, còn được gọi là ống dẫn tử cung hoặc ống dẫn buồng trứng, để đến tử cung. Đây là quãng đường mà trứng có thể gặp tinh trùng và thụ tinh có thể xảy ra.

Trong trường hợp có tinh trùng có mặt trong ống dẫn trứng, một trong số chúng có thể thụ tinh trứng, dẫn đến mang thai. Nếu không có tinh trùng hoặc không có thụ tinh xảy ra, trứng sẽ không được thụ tinh và sẽ bị hấp thụ bởi cơ thể.

Quan hệ tình dục đúng thời điểm có thể giúp tăng khả năng thụ tinh và làm cho việc thụ thai dễ dàng hơn. Nếu bạn muốn thụ thai, thời gian trước khi rụng trứng là thích hợp nhất.

Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để xác định thời điểm rụng trứng

Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để xác định thời điểm rụng trứng 1

Việc tìm hiểu và theo dõi chu kỳ kinh nguyệt có thể giúp xác định thời điểm rụng trứng và từ đó tăng khả năng thụ tinh, làm cho việc thụ thai dễ dàng hơn. Bạn có thể thực hiện một vài điều dưới đây để giúp việc tính toán chính xác hơn:

  • Ghi chép và theo dõi: Ghi chép ngày bắt đầu và ngày kết thúc của mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Theo dõi số ngày của mỗi chu kỳ, đếm từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt đến ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
  • Xác định độ dài trung bình của chu kỳ: Sau khi bạn đã ghi chép thông tin trong một vài tháng, tính toán trung bình số ngày của mỗi chu kỳ. Điều này giúp xác định độ dài trung bình của chu kỳ kinh nguyệt của bạn.
  • Xác định ngày dự kiến rụng trứng: Trừ 14 ngày từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt trung bình. Ví dụ, nếu chu kỳ kinh nguyệt trung bình của bạn là 28 ngày, thì ngày dự kiến rụng trứng sẽ là ngày thứ 14.
  • Theo dõi các dấu hiệu rụng trứng: Các dấu hiệu như sự thay đổi trong chất nhầy âm đạo, cảm giác đau nhức hoặc khó chịu ở vùng bên dưới bụng, tăng nhiệt độ cơ thể basal (BBT) có thể là các dấu hiệu cho thấy rụng trứng đang diễn ra.
  • Quan hệ tình dục trong thời gian xung quanh ngày dự kiến rụng trứng: Tối ưu hóa khả năng thụ tinh bằng cách có quan hệ tình dục trong khoảng thời gian xung quanh ngày dự kiến rụng trứng, bao gồm 1-2 ngày trước và ngày dự kiến rụng trứng.

Hiện nay, một số ứng dụng điện thoại được nghiên cứu và phát triển có thể hỗ trợ bạn tính toán thời gian chu kỳ giúp bạn. Bạn hoàn toàn có thể tải về và trải nghiệm khá chính xác và thuận tiện.

Tham khảo: Mách bạn canh thời điểm thụ thai chính xác

Tăng cường sức khỏe tổng thể

Tăng cường sức khỏe tổng thể 1

Bạn có thể tăng cường sức khỏe tổng thể bằng cách:

  • Cung cấp dưỡng chất cần thiết: Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Bổ sung dinh dưỡng đa dạng, bao gồm protein, chất béo không bão hòa, vitamin, khoáng chất và chất xơ. Các dưỡng chất này cùng nhau duy trì cân bằng hormone, hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ tinh.
  • Tập luyện thể thao: Một cơ thể khỏe mạnh có khả năng thụ tinh tốt hơn. Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sự lưu thông máu, tăng cường sức mạnh và sức bền cơ thể, điều chỉnh cân nặng và giảm stress. Thậm chí, chỉ cần một mức độ tập thể dục vừa phải có thể cải thiện sự cân bằng hormone và chất lượng trứng, tinh trùng.
  • Điều chỉnh cân nặng: Cân nặng không cân đối (béo phì hoặc suy dinh dưỡng) có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh. Nếu bạn đang có vấn đề về cân nặng, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để đề xuất một chế độ ăn phù hợp và kế hoạch tập thể dục.

Tham khảo:

Tránh stress và áp lực tâm lý

Tránh stress và áp lực tâm lý 1

Căng thẳng và áp lực tâm lý có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh và làm giảm khả năng thụ tinh. Loại bỏ áp lực tâm lý mang đến lợi ích cho việc thụ thai như:

  • Cân bằng hormone: Stress có thể gây ra sự mất cân bằng hormone trong cơ thể, ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và ovulation. Khi cơ thể trong tình trạng căng thẳng liên tục, sản xuất hormone như cortisol có thể tăng lên, ảnh hưởng đến hormone khác liên quan đến quá trình thụ tinh.
  • Tăng cường sự thư giãn: Khi bạn tránh stress và áp lực tâm lý, cơ thể có thể đi vào trạng thái thư giãn. Điều này giúp cải thiện sự lưu thông máu đến tử cung và buồng trứng, tăng cường sự lưu thông năng lượng và chất dinh dưỡng đến các cơ quan sinh sản, tạo môi trường thuận lợi cho quá trình thụ tinh.
  • Tăng khả năng thụ tinh tự nhiên: Khi cơ thể không bị stress và áp lực tâm lý, tổng hợp hormone và quá trình ovulation có thể diễn ra một cách tự nhiên và hiệu quả. Điều này làm tăng khả năng thụ tinh và cơ hội thụ tinh tự nhiên.

Để tránh stress và áp lực tâm lý, bạn có thể áp dụng các phương pháp giảm stress như yoga, hướng dẫn thư giãn, tập thể dục, thiền định, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, và tìm hiểu các kỹ thuật quản lý stress. Nếu cảm thấy stress quá nặng, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia tâm lý để được tư vấn và hỗ trợ thêm.

Hạn chế việc sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích

Hạn chế việc sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích 1

Thuốc lá, rượu và các chất kích thích có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể và ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh. Bằng cách hạn chế việc sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích, tạo điều kiện tốt hơn cho sức khỏe tổng thể và tăng khả năng thụ tinh.

  • Tác động đến chất lượng trứng: Thuốc lá, rượu và các chất kích thích có thể gây hại cho các tế bào trứng và làm giảm chất lượng trứng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển và implantation của phôi thai.
  • Tác động đến hormone: Thuốc lá và các chất kích thích có thể gây ra sự mất cân bằng hormone trong cơ thể. Điều này ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và ovulation, làm giảm khả năng thụ tinh.
  • Tác động đến tinh trùng: Việc sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích có thể làm giảm số lượng tinh trùng, làm suy giảm chất lượng và khả năng di chuyển của chúng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và quá trình fertilization.
  • Tác động đến sức khỏe tổng thể: Thuốc lá, rượu và các chất kích thích có thể gây ra các vấn đề sức khỏe tổng thể như suy giảm sức đề kháng, suy giảm chức năng cơ quan sinh sản và các vấn đề tình dục. Điều này có thể làm giảm khả năng thụ tinh và tăng nguy cơ gặp các vấn đề liên quan đến thai nghén và thai phụ.

Tránh tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất

Tránh tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất 1

Tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất như thuốc trừ sâu, chất làm sạch mạnh, hóa chất công nghiệp và hóa chất trong môi trường làm việc có thể gây hại cho chất lượng tinh trùng.

Bạn nên hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, không uống nước từ vòi nước chưa qua xử lý trong các khu vực ô nhiễm và hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại trong công việc và môi trường làm việc.

Khi sử dụng các sản phẩm trong đời sống hàng ngày như thực phẩm, chất làm sạch, mỹ phẩm và các vật dụng gia đình, hãy ưu tiên lựa chọn sản phẩm hữu cơ và tự nhiên. Tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất độc hại và chất gây kích ứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng thụ tinh.

Nếu bạn làm việc trong môi trường có tiếp xúc với các chất độc hại và hóa chất, hãy đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn lao động. Sử dụng thiết bị bảo hộ, tuân thủ quy trình an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các chất độc hại.

Cân bằng hormone và điều chỉnh các vấn đề về sức khỏe

Cân bằng hormone và điều chỉnh các vấn đề về sức khỏe 1

Để đảm bảo được vấn đề này, bạn nên chú ý tới các vấn đề sau:

Kiểm soát cân nặng: Cân nặng không cân đối có thể gây ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể. Quá gầy hoặc quá béo đều có thể làm giảm khả năng thụ tinh. Vì vậy, duy trì một cân nặng lành mạnh thông qua chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn có thể giúp tăng khả năng thụ tinh.

Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc các vấn đề do rối loạn kinh nguyệt có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và thụ tinh. Có nhiều nguyên nhân bao gồm chủ quan (căng thẳng kéo dài, thức khuya, ăn uống không lành mạnh,…) và bệnh lý (buồng trứng đa nang,…) dẫn tới chu kỳ kinh không đều, bạn cần tìm được chính xác nguyên nhân để có thể xác định được thời điểm rụng trứng.

Kiểm soát các vấn đề sức khỏe khác: Các vấn đề sức khỏe như bệnh tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, bệnh viêm nhiễm và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone và khả năng thụ tinh. Điều trị và kiểm soát các vấn đề sức khỏe này thông qua hướng dẫn của bác sĩ có thể giúp cân bằng hormone và tăng khả năng thụ tinh.

Đánh giá hormone: Trong một số trường hợp, kiểm tra hormone có thể cần thiết để đánh giá cân bằng hormone và xác định các vấn đề liên quan đến thụ tinh. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hormone và đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp nếu cần.

Tăng cường sinh lý bằng các phương pháp thư giãn

Tăng cường sinh lý bằng các phương pháp thư giãn 1

Massage: Massage cơ thể có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường tuần hoàn máu. Bạn có thể thực hiện tự massage hoặc tìm một người chuyên nghiệp để giúp bạn.

Yoga và một số bài tập thể dục nhẹ: Yoga và một số bài tập thể dục nhẹ như Pilates có thể giúp tăng cường sự linh hoạt và lưu thông năng lượng trong cơ thể. Điều này có thể có lợi cho sự thụ tinh.

Kỹ thuật thở và hướng dẫn thư giãn: Học các kỹ thuật thở và hướng dẫn thư giãn có thể giúp bạn giảm căng thẳng và loại bỏ áp lực tâm lý. Điều này cũng có thể cải thiện sự thụ tinh.

Tham gia hoạt động giảm căng thẳng: Dành thời gian cho các hoạt động giảm căng thẳng như xem phim, đọc sách, nghe nhạc, đi dạo hoặc tham gia các hoạt động giải trí khác có thể giúp bạn thư giãn và cải thiện tâm trạng.

Tạo môi trường thư giãn trong quan hệ tình dục: Tạo không gian thoải mái và thư giãn trong quan hệ tình dục có thể giúp tăng cường sự thụ tinh. Hãy trao đổi và chia sẻ mong muốn với đối tác và tìm hiểu các kỹ thuật thư giãn trong quan hệ tình dục.

Đặt niềm tin và giữ tinh thần tích cực

Đặt niềm tin và giữ tinh thần tích cực 1

Tạo môi trường tâm lý thuận lợi có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường khả năng thụ tinh. Dưới đây là một số lời khuyên để đặt niềm tin và duy trì tinh thần tích cực:

Tin vào khả năng của bạn: Hãy tin rằng bạn có khả năng thụ tinh và mang thai thành công. Tự tin và đặt niềm tin vào cơ thể và khả năng sinh sản của mình sẽ giúp bạn tạo ra một môi trường tâm lý tích cực.

Mở lòng chia sẻ: Chia sẻ cảm xúc, kinh nghiệm và tìm sự động viên từ những người đồng hành có thể giúp bạn duy trì tinh thần tích cực và đối mặt với các thử thách.

Tạo không gian thư giãn: Tìm thời gian cho bản thân để thư giãn và tạo sự cân bằng trong cuộc sống. Thực hiện các hoạt động như yoga, meditate, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích của bạn để giảm căng thẳng và duy trì tinh thần tích cực.

Tìm hiểu và giảm căng thẳng: Nắm bắt thông tin về quá trình thụ tinh và tìm hiểu về các phương pháp giảm căng thẳng như kỹ thuật thở, yoga, hoặc việc tạo không gian thư giãn. Điều này sẽ giúp bạn xử lý căng thẳng và loại bỏ áp lực tâm lý không cần thiết.

Duy trì suy nghĩ tích cực: Tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống và trong quá trình thụ tinh. Tìm những điều mà bạn biết ơn và tạo ra một tư duy tích cực để duy trì niềm tin và tinh thần lạc quan.

Trên đây là một số gợi ý hỗ trợ bạn trong việc thụ tinh thành công! Chúc gia đình bạn sớm chào đón thiên thần nhỏ!

]]>
https://procarevn.vn/cach-de-thu-thai-15011/feed/ 0